Đọc nhanh: 膈膜 (cách mô). Ý nghĩa là: cơ hoành (giải phẫu).
Ý nghĩa của 膈膜 khi là Danh từ
✪ cơ hoành (giải phẫu)
diaphragm (anatomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膈膜
- 橡皮 膜
- màng cao su.
- 酸能 刺激 胃黏膜
- Acid có thể kích thích niêm mạc dạ dày.
- 细胞膜 保护 细胞
- Màng tế bào bảo vệ tế bào.
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 缝合 心室 中膈 缺损
- Đóng khiếm khuyết vách ngăn.
- 心脏 瓣膜 很 重要
- Van tim rất quan trọng.
- 游离 膈 肌
- Bóc tách xung quanh cơ hoành.
- 膈 能 影响 呼吸
- Cơ hoành có thể ảnh hưởng hô hấp.
- 消除 隔膜
- xoá bỏ sự xa cách
- 地膜覆盖 育苗
- phủ vải nhựa để che mạ non.
- 精制 石灰 胶泥 精制 石灰 胶泥 , 用于 在 灰泥 表层 涂抹 成膜
- Phấn đá vôi tinh chế được sử dụng để phủ một lớp màng trên bề mặt vữa.
- 绷紧 的 薄膜 状物 挤压 得 很 紧 的 平板 或 薄膜 , 如 鼓面
- Là tấm hoặc màng mỏng được ép chặt bằng vật liệu màng mỏng căng cứng, như mặt trống.
- 瓣膜 有 开合 作用
- Van có chức năng mở và đóng.
- 瓣膜 控制 着 血流
- Van điều khiển lưu lượng máu.
- 脑膜炎
- viêm màng não
- 推广 地膜 植物
- mở rộng tấm che thực vật.
- 他 在 路边 卖 手机 膜
- Anh ấy bán miếng dán màn hình điện thoại bên đường.
- 两人 之间 有些 隔膜
- giữa họ có sự không hiểu nhau; giữa họ có khoảng cách.
- 这个 东西 真膈 应人
- Vật này thật khiến người khó chịu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 膈膜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 膈膜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm膈›
膜›