Đọc nhanh: 领地 (lĩnh địa). Ý nghĩa là: lãnh địa (trong xã hội nô lệ và xã hội phong kiến, lãnh chúa đi xâm chiếm đất đai), lãnh thổ, thái ất. Ví dụ : - 厨房是我妻子的领地,她不愿让我进去。 Nhà bếp là lãnh địa của vợ tôi, cô ấy không muốn tôi vào.. - 皇室的领地并非属于国王私人所有,而是属于国家的。 Lãnh thổ của hoàng gia không phải là tài sản riêng của vua mà là thuộc về quốc gia.. - 你熟悉关于侵入私人领地的法律吗? Bạn có quen thuộc với luật pháp về xâm phạm vào khu đất riêng tư không?
Ý nghĩa của 领地 khi là Danh từ
✪ lãnh địa (trong xã hội nô lệ và xã hội phong kiến, lãnh chúa đi xâm chiếm đất đai)
奴隶社会、封建社会中领主所占有的土地
- 厨房 是 我 妻子 的 领地 , 她 不愿 让 我 进去
- Nhà bếp là lãnh địa của vợ tôi, cô ấy không muốn tôi vào.
- 皇室 的 领地 并非 属于 国王 私人 所有 , 而是 属于 国家 的
- Lãnh thổ của hoàng gia không phải là tài sản riêng của vua mà là thuộc về quốc gia.
- 你 熟悉 关于 侵入 私人 领地 的 法律 吗 ?
- Bạn có quen thuộc với luật pháp về xâm phạm vào khu đất riêng tư không?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ lãnh thổ
领土
✪ thái ất
古代诸侯分封给卿大夫的田地(包括耕种土地的奴隶)也叫采邑
✪ địa phận
管辖的区域
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领地
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 占领 敌军 阵地
- chiếm lĩnh trận địa của quân giặc.
- 他 持久 地 保持 领先
- Anh ấy giữ vị trí dẫn đầu một cách bền vững.
- 领导 专横 霸道 地 管理
- Lãnh đạo quản lý một cách ngang ngược.
- 占领 417 高地
- chiếm cao điểm 417.
- 他们 占领 了 当地 市场
- Họ đã chiếm lĩnh thị trường nội địa.
- 伯爵 的 领地 富饶 而 广阔
- Lãnh địa của Bá Tước rất giàu có và rộng lớn.
- 别 这么 莽撞 地 撞进 未知 的 领域
- Đừng liều lĩnh như thế đâm đầu vào lĩnh vực chưa biết.
- 他 阑入 私人 领地
- Anh ấy tự tiện sâm nhập lãnh địa riêng.
- 皇室 的 领地 并非 属于 国王 私人 所有 , 而是 属于 国家 的
- Lãnh thổ của hoàng gia không phải là tài sản riêng của vua mà là thuộc về quốc gia.
- 这些 厂属 地方 领导
- Những nhà máy này chịu sự quản lý của lãnh đạo địa phương.
- 居于 领导 地位 的 干部 一定 要 和 群众 打成一片
- những cán bộ ở vào địa vị lãnh đạo, nhất định phải hoà mình với quần chúng.
- 领导 果断 地 采取 了 措施
- Lãnh đạo đã quyết đoán thực hiện các biện pháp.
- 林同省 经济 增长 处于 西原 地区 领先地位
- Lâm Đồng: Tăng trưởng GRDP năm 2022 đứng đầu vùng Tây Nguyên
- 厨房 是 我 妻子 的 领地 , 她 不愿 让 我 进去
- Nhà bếp là lãnh địa của vợ tôi, cô ấy không muốn tôi vào.
- 他 的 领养 是 通过 当地 教区 完成 的
- Việc nhận nuôi ông thông qua một giáo xứ địa phương.
- 项目 已 划归 地方 领导
- Dự án đã được phân chia cho lãnh đạo địa phương.
- 你 熟悉 关于 侵入 私人 领地 的 法律 吗 ?
- Bạn có quen thuộc với luật pháp về xâm phạm vào khu đất riêng tư không?
- 这项 技术 臻于 领先地位
- Công nghệ này đã đặt tới đỉnh cao.
- 她 领 我 到 了 那个 地方
- Cô ấy dẫn tôi đến chỗ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 领地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 领地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
领›