Đọc nhanh: 泼刺地跳 (bát thứ địa khiêu). Ý nghĩa là: giãy đành đạch.
Ý nghĩa của 泼刺地跳 khi là Động từ
✪ giãy đành đạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泼刺地跳
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 电话 铃声 刺耳 地 响起
- Âm thanh của điện thoại vang lên chói tai
- 心里 怦怦 地 跳 着
- tim đập thình thịch.
- 心脏 猛烈地 跳动 着
- Tim đang đập rất nhanh.
- 心脏 有 规律 地 跳动 着
- Tim có quy luật đập.
- 心在 不停 地搏 跳
- Tim đang đập không ngừng.
- 看着 孩子 们 跳舞 , 他 不禁不由 地 打起 拍子 来
- nhìn đám trẻ nhảy múa, anh ta bất giác gõ nhịp theo
- 他 刷 地 跳 上 桌子
- Anh ta nhanh chóng nhảy lên bàn.
- 跳得 地板 嘣 嘣 直响
- nhảy đến mức sàn nhà kêu thình thình
- 心 突突 地 跳
- tim đập thình thịch
- 他 的 性格 很 活泼 , 爱 蹦蹦跳跳 , 说说笑笑
- tính tình anh ấy rất hoạt bát, thích nhảy nhót, nói cười.
- 花炮 点着 了 , 刺 刺 地直 冒 火星
- pháo hoa đã châm lửa, cứ xì xì toé lửa.
- 孩子 们 欢蹦乱跳 地 过年
- trẻ em vui mừng đón tết đến.
- 孩子 们 开心 地 跳舞
- Lũ trẻ nhảy múa vui sướng.
- 他 激动 地 跳 了 起来
- Anh nhảy cẫng lên phấn khởi.
- 他 兴奋 地 跳 起来
- Anh ấy nhảy lên một cách phấn khích.
- 她 兴奋 地 跳 了 起来
- Cô ấy phấn khích nhảy cẫng lên.
- 瓢泼 似的 大雨 劈头盖脸 地 浇 下来
- cơn mưa như trút nước ập xuống.
- 他 的 心 扑通 扑通 地 跳
- Tim anh ấy đập thình thịch.
- 他 毫不犹豫 地 跳 下水
- Anh ta không do dự lao xuống nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泼刺地跳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泼刺地跳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刺›
地›
泼›
跳›