Các biến thể (Dị thể) của 厨
㕏 㕑 𠾇
廚
𢊍
厨 là gì? 厨 (Trù). Bộ Hán 厂 (+10 nét). Tổng 12 nét but (一ノ一丨フ一丶ノ一一丨丶). Ý nghĩa là: 1. cái bếp, 2. cái hòm. Từ ghép với 厨 : 帮廚 Giúp việc nhà bếp, 書廚 Hòm sách Chi tiết hơn...
- 帮廚 Giúp việc nhà bếp
- 書廚 Hòm sách
- 衣廚 Hòm áo.