• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Hán 厂 (+10 nét)
  • Pinyin: Chú
  • Âm hán việt: Trù
  • Nét bút:一ノ一丨フ一丶ノ一一丨丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸厂⿰豆寸
  • Thương hiệt:MMTI (一一廿戈)
  • Bảng mã:U+53A8
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 厨

  • Cách viết khác

    𠾇

  • Phồn thể

  • Thông nghĩa

    𢊍

Ý nghĩa của từ 厨 theo âm hán việt

厨 là gì? (Trù). Bộ Hán (+10 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: 1. cái bếp, 2. cái hòm. Từ ghép với : Giúp việc nhà bếp, Hòm sách Chi tiết hơn...

Trù

Từ điển phổ thông

  • 1. cái bếp
  • 2. cái hòm

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Bếp

- Giúp việc nhà bếp

* ② Rương, hòm

- Hòm sách

- Hòm áo.

Từ ghép với 厨