Đọc nhanh: 长出 (trưởng xuất). Ý nghĩa là: nảy mầm (lá, chồi, râu, v.v.), mọc. Ví dụ : - 他恨不得长出翅膀来一下子飞到北京去。 anh ấy hận không thể mọc thêm đôi cánh để bay đến Bắc Kinh.. - 当初哪儿会想到这些山地也能长出这么好的庄稼? lúc đầu đâu có nghĩ rằng vùng núi non này lại có mùa màng tốt tươi như vầy?. - 大树长出了丰茂的枝叶。 đại thụ mọc những cành lá sum suê.
Ý nghĩa của 长出 khi là Động từ
✪ nảy mầm (lá, chồi, râu, v.v.)
to sprout (leaves, buds, a beard etc)
- 他 恨不得 长出 翅膀 来 一下子 飞 到 北京 去
- anh ấy hận không thể mọc thêm đôi cánh để bay đến Bắc Kinh.
- 当初 哪儿 会 想到 这些 山地 也 能 长出 这么 好 的 庄稼
- lúc đầu đâu có nghĩ rằng vùng núi non này lại có mùa màng tốt tươi như vầy?
- 大树 长出 了 丰茂 的 枝叶
- đại thụ mọc những cành lá sum suê.
- 肉芽 ( 伤口 愈合 后 多长 出 的 肉 )
- mầm thịt
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ mọc
生
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长出
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 出国 旅游 增长 见识
- Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.
- 他 发出 一声 悠长 的 叹息
- Anh ấy thở dài một tiếng.
- 班长 率 本班 战士 出击
- tiểu đội trưởng dẫn đầu các chiến sĩ xuất binh.
- 他 恨不得 长出 翅膀 来 一下子 飞 到 北京 去
- anh ấy hận không thể mọc thêm đôi cánh để bay đến Bắc Kinh.
- 嫩叶 刚刚 长 出来
- Lá non vừa mới mọc ra.
- 肉芽 ( 伤口 愈合 后 多长 出 的 肉 )
- mầm thịt
- 他长 的 后生 , 看不出 是 四十多岁 的 人
- anh ấy rất trẻ, không ngờ đã ngoài bốn mươi.
- 你 不能 摆 出 一副 家长 的 架子
- Anh không thể bày ra vẻ uy quyền của một người phụ huynh.
- 柳树 长出 了 新枝
- Cây liễu mọc ra cành mới.
- 他 的 一个 同伴 让出 了 长椅 上 的 位子
- Một trong những người bạn đồng hành của anh ta đã nhường chỗ trên băng ghế.
- 牙长 得 里出外进 的
- răng mọc không đều.
- 出 幼 ( 发育 长大成人 )
- dậy thì
- 大树 长出 了 丰茂 的 枝叶
- đại thụ mọc những cành lá sum suê.
- 小树 长出 了 绿绿的 叶子
- Chiếc cây nhỏ này đã đâm chồi những chiếc là xanh tươi.
- 帆下 桁 从 桅杆 上 伸出 的 长杆 , 用来 支撑 或 伸展 帆 的 下端
- Cọc dài được kéo ra từ cột buồm để hỗ trợ hoặc mở rộng đáy buồm.
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 旧社会 渔民 出海捕鱼 , 家里人 提心吊胆 , 唯恐 有个 长短
- trong xã hội cũ, ngư dân khi ra biển đánh cá, người trong gia đình nơm nớp lo âu, chỉ sợ xảy ra bất trắc.
- 把 牙齿 种 下去 就 会长 出 一个 新 的 拉尔夫
- Trồng nó và bạn sẽ phát triển một Ralph mới.
- 寺 长官 出席 了 重要 会议
- Viên chức của bộ đã tham dự cuộc họp quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 长出
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 长出 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
长›