Đọc nhanh: 长坂坡七进七出 (trưởng bản pha thất tiến thất xuất). Ý nghĩa là: cảnh nổi tiếng trong Romance of the Three Kingdoms, trong đó Zhao Yun 趙雲 | 赵云 tấn công bảy lần hàng ngũ quân đội của Tào Tháo.
Ý nghĩa của 长坂坡七进七出 khi là Danh từ
✪ cảnh nổi tiếng trong Romance of the Three Kingdoms, trong đó Zhao Yun 趙雲 | 赵云 tấn công bảy lần hàng ngũ quân đội của Tào Tháo
famous scene in Romance of the Three Kingdoms in which Zhao Yun 趙雲|赵云 charges seven times through the ranks of Cao Cao's armies
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长坂坡七进七出
- 阿坡 长满 了 绿草
- Sườn đồi đầy cỏ xanh.
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 班长 率 本班 战士 出击
- tiểu đội trưởng dẫn đầu các chiến sĩ xuất binh.
- 周期表 有 七个 周期
- Bảng tuần hoàn có bảy chu kỳ.
- 对 各种 方案 进行 优选 , 确定 出 最佳 方案
- đối với các phương án tiến hành lựa chọn phương án, xác định phương án nào tối ưu nhất.
- 头七
- Tuần đầu.
- 七七 芦沟桥 事变
- biến cố Lư Câu Kiều
- 江水 冲 到 礁石 上 , 激起 六七尺 高
- nước sông vỗ vào bờ đá, bắn lên cao sáu bảy thước.
- 住 在 这里 的 七八家 都 由 这个 门 进出
- bảy tám nhà ở đây đều ra vào ở cửa này.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 牙长 得 里出外进 的
- răng mọc không đều.
- 他出 生于 七十年代 末
- Anh ấy sinh ra vào cuối thập niên 70.
- 老红军 进述 长征 故事 , 大家 听得出 了 神
- cựu hồng quân kể lại những câu chuyện chinh chiến, mọi người say mê lắng nghe.
- 演出 七点 开始
- Buổi biểu diễn bắt đầu lúc 7 giờ.
- 演出 时间 是 晚上 七点
- Thời gian buổi biểu diễn là 7 giờ tối.
- 我们 明天 早上 七点 出发
- 7 giờ sáng mai chúng ta khởi hành.
- 所以 说 我们 有 七个 小时 选出 一位 学生会 主席
- Vì vậy, chúng tôi có bảy giờ để bầu ra một chủ tịch sinh viên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 长坂坡七进七出
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 长坂坡七进七出 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm七›
出›
坂›
坡›
进›
长›