Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
長
(镸, 长)
cháng
Trường
Bộ
Dài, lớn
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 長 (Trường)
長
Cháng|Zhǎng|Zhàng
Tràng, Trướng, Trường, Trưởng, Trượng
镸
Cháng
Trường
长
Cháng|Zhǎng|Zhàng
Tràng, Trướng, Trường, Trưởng