Đọc nhanh: 料品出厂单 (liệu phẩm xuất xưởng đơn). Ý nghĩa là: Phiếu xuất xưởng.
Ý nghĩa của 料品出厂单 khi là Danh từ
✪ Phiếu xuất xưởng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 料品出厂单
- 处理品 按 定价 折半出售
- hàng thanh lý bán giảm giá 50% so với giá gốc.
- 你 慢慢 就品 出来 了
- Anh từ từ sẽ đánh giá được thôi.
- 镇上 有 一家 商店 , 出售 左撇子 用品
- Có một cửa hàng trong thị trấn bán đồ dùng cho người thuận tay trái.
- 不出所料
- không ngoài dự đoán
- 菜单 上 有 毛肚 、 鸭肠 等 菜品
- Dạ dày bò trong thực đơn có các món như xách bò, ruột vịt.
- 这件 艺术品 是 经过 千锤百炼 打造 出来 的 精品
- Tác phẩm nghệ thuật này là sản phẩm chất lượng đã trải qua rất nhiều công nhào nặn.
- 我 去 瓦片 材料厂
- Tôi sẽ đi đến sân gạch
- 这个 产品 没有 出路
- Sản phẩm này không có đầu ra.
- 塑料制品
- Sản phẩm nhựa
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 越南 乳制品 企业 Vinamilk 在 中国 推出 越娜 妙 品牌
- Công ty sữa Vinamilk Việt Nam, ra mắt thương hiệu "Vinamilk" tại Trung Quốc
- 品种 单一
- sản phẩm đơn nhất
- 工厂 每天 生产 新 产品
- Nhà máy sản xuất sản phẩm mới mỗi ngày.
- 她 喜欢 品尝 新 饮料
- Cô ấy thích nếm thử đồ uống mới.
- 保健食品 近年 呈现出 销售 旺势
- Thực phẩm tốt cho sức khỏe đã cho thấy xu thế bán hàng mạnh mẽ trong những năm gần đây
- 优质 的 面料 提升 服装 的 品质
- Chất vải tốt nâng cao chất lượng quần áo.
- 菜单 在 屏幕 上 出现 了
- Menu xuất hiện trên màn hình.
- 这是 本厂 的 新 出品
- đây là sản phẩm mới của nhà máy.
- 产品 出厂 都 要 经过 检查
- Sản phẩm đều phải qua kiểm tra trước khi xuất xưởng.
- 药品 在 出厂 之前 要 严格 进行 检定
- Thuốc phải được kiểm tra nghiêm ngặt trước khi rời khỏi nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 料品出厂单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 料品出厂单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
单›
厂›
品›
料›