Đọc nhanh: 起头 (khởi đầu). Ý nghĩa là: bắt đầu; mở đầu, lúc đầu; ban đầu; thoạt đầu; đầu tiên, nơi bắt đầu. Ví dụ : - 先从我这儿起头。 trước hết bắt đầu từ tôi.. - 起头他答应来的,后来因为有别的事不能来了。 lúc đầu anh ấy nhận lời đến, về sau vì bận chuyện khác nên không đến được.. - 你刚才说的话我没听清楚,你从起头儿再说一遍。 lúc nãy anh mới nói tôi nghe không rõ, anh nói lại một lần nữa đi.
✪ bắt đầu; mở đầu
(起头儿) 开始;开端
- 先 从 我 这儿 起头
- trước hết bắt đầu từ tôi.
✪ lúc đầu; ban đầu; thoạt đầu; đầu tiên
(~儿) 开始的时候
- 起头 他 答应 来 的 , 后来 因为 有 别的 事 不能 来 了
- lúc đầu anh ấy nhận lời đến, về sau vì bận chuyện khác nên không đến được.
✪ nơi bắt đầu
开始的地方
- 你 刚才 说 的话 我 没 听 清楚 , 你 从 起 头儿 再说 一遍
- lúc nãy anh mới nói tôi nghe không rõ, anh nói lại một lần nữa đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起头
- 长期 熬夜 会 引起 头痛
- Thức khuya lâu dài có thể gây ra đau đầu.
- 从 头儿 做起
- làm từ đầu.
- 先 从 我 这儿 起头
- trước hết bắt đầu từ tôi.
- 你 地 头儿 熟 , 联系 起来 方便
- anh quen thuộc vùng này, liên hệ sẽ dễ dàng hơn.
- 她 慢慢 把 石头 重 起来
- Cô ấy từ từ xếp đá lên.
- 早晨 起来 , 头脑 特别 清醒
- Buổi sáng thức dậy, đầu óc thật là minh mẫn.
- 他 抄起 个 碗 对 着 那个 人 搂 头盖 脸 扔 过去
- anh ấy vơ lấy mấy cái chén ném thẳng vào mặt người đó.
- 把 头发 绾 起来
- búi tóc lại.
- 她 的 男朋友 把 她 的 头发 束 起来
- Bạn trai cô ấy buộc tóc cho cô ấy.
- 他 用力 握起 了 拳头
- Anh siết chặt nắm đấm.
- 他 皱起 眉头
- Anh ấy nhíu mày.
- 他 眉头 蹙 起
- Anh ấy cau mày.
- 山头 上升 腾起 白蒙蒙 的 雾气
- trên đỉnh núi, sương mù bay bay trắng xoá.
- 他 的 新 头盔 看起来 很酷
- Mũ bảo hiểm mới của anh ấy trông rất ngầu.
- 失败 就 从头做起
- Thất bại thì bắt đầu lại từ đầu.
- 倒行逆施 , 到头来 只能 搬起 石头砸 自己 的 脚
- làm ngược lại, kết quả là ném đá vào chân mình mà thôi.
- 他 虽 竭尽全力 , 但 仍然 未能 将 那 石头 搬起来
- Dù anh ta đã cố gắng hết sức nhưng vẫn không thể di chuyển được viên đá đó.
- 丫头 每天 早起 打 水
- Nha hoàn mỗi ngày dậy sớm gánh nước.
- 她 自信 地悬 起头 来
- Cô ấy tự tin ngẩng cao đầu lên.
- 我 把 一头 大蒜 剥开 , 把 圆溜溜 的 蒜瓣 放在 钵 里 , 用 槌子 砸 了 起来
- Tôi bóc đầu tỏi, cho tép vào bát, dùng chày đập dập.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 起头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 起头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
起›
bắt đầu; mở đầu; khởi đầu; bước đầu
Bắt Đầu
mở đầu; bắt đầu; khởi đầu; phát đoanbuổi sơ giao
Hành Động, Ra Tay, Bắt Tay Làm
thoạt đầu; bắt đầu; mở đầu
lúc đầu; ban đầu
Ban Đầu, Khởi Đầu, Lúc Đầu
Bắt Tay Vào Việc
Bắt Tay Làm
dẫn đầu; bắt giọng
bắt đầu; khởi sựbước đầu