Đọc nhanh: 搬起石头砸自己的脚 (ban khởi thạch đầu tạp tự kỉ đích cước). Ý nghĩa là: được nâng bằng petard của chính mình, tự bóp nát bàn chân của chính mình trong khi cố gắng điều động một tảng đá (đến mép vách đá, để rơi vào kẻ thù của mình) (thành ngữ).
Ý nghĩa của 搬起石头砸自己的脚 khi là Từ điển
✪ được nâng bằng petard của chính mình
hoisted by one's own petard
✪ tự bóp nát bàn chân của chính mình trong khi cố gắng điều động một tảng đá (đến mép vách đá, để rơi vào kẻ thù của mình) (thành ngữ)
to crush one's own foot while trying to maneuver a rock (to a cliff edge, to drop on one's enemy) (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搬起石头砸自己的脚
- 爸爸 虽然 身材矮小 , 却 用 自己 的 肩膀 撑起 了 我们 这个 家
- Bố tôi tuy vóc người thấp bé nhưng ông đã gánh vác gia đình chúng tôi bằng đôi vai của mình.
- 爱 一个 人 就是 横下心来 把 自己 小小的 赌本 跟 她 合 起来
- Yêu một ai đó là hạ thấp cái tôi của bản thân để phù hợp với ai đó.
- 他 咬 到 了 自己 的 舌头
- Anh ấy đã cắn vào lưỡi của mình.
- 他 在 挠 自己 的 头
- Anh ấy đang gãi đầu mình.
- 他 总好 搬弄 自己 的 那 点儿 知识
- anh ta cứ giỏi loè kiến thức cỏn con của mình
- 倒行逆施 , 到头来 只能 搬起 石头砸 自己 的 脚
- làm ngược lại, kết quả là ném đá vào chân mình mà thôi.
- 她 的 脚击 到 了 石头 上
- Chân của cô ấy đã va vào đá.
- 他 虽 竭尽全力 , 但 仍然 未能 将 那 石头 搬起来
- Dù anh ta đã cố gắng hết sức nhưng vẫn không thể di chuyển được viên đá đó.
- 他 反复 折腾 自己 的 头发
- Anh ấy dày vò mái tóc của mình.
- 这座 石头 是 大自然 的 奇迹
- Ngọn núi đá này là kỳ tích của thiên nhiên.
- 这个 头像 是 他 自己 画 的
- Ảnh chân dung này là do anh ấy tự vẽ.
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 她 踩 到 一块 松动 的 石头 上 , 扭伤 了 脚踝
- Cô ấy đã bước lên một tảng đá lỏng và bị bong gân ở mắt cá chân.
- 如果 暴君 想 让 自己 的 统治 站稳脚跟
- Tất cả các chế độ chuyên chế cần đạt được chỗ đứng
- 他 跟 伙伴 抬 木头 , 总是 自己 抬 粗大 的 一头
- anh ấy cùng với mọi người khiêng gỗ, anh ấy cứ khiêng bên đầu to.
- 别 整天 无精打采 了 , 快点 鼓起 精神 完成 自己 的 任务 吧
- Đừng có ủ rũ cả ngày như vậy nữa, mau mau số lại tinh thần đi làm việc đi!
- 他 搞砸 了 自己 的 开幕 讲话
- Ông đã làm hỏng bài phát biểu khai mạc của mình.
- 她 砸 了 自己 的 饭碗 , 干起 了 个体 经商 买卖
- Cô ấy đã bỏ việc và bắt đầu kinh doanh tư nhân.
- 我 把 一头 大蒜 剥开 , 把 圆溜溜 的 蒜瓣 放在 钵 里 , 用 槌子 砸 了 起来
- Tôi bóc đầu tỏi, cho tép vào bát, dùng chày đập dập.
- 所有 的 胜利 与 征服 自己 的 胜利 比 起来 都 是 微不足道
- Tất cả chiến thắng đều không đáng kể so với chiến thắng chinh phục chính mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 搬起石头砸自己的脚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搬起石头砸自己的脚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
己›
搬›
的›
石›
砸›
脚›
自›
起›