Đọc nhanh: 老年 (lão niên). Ý nghĩa là: người già (trên sáu bảy mươi tuổi); lớn tuổi, tuổi già. Ví dụ : - 我在这堆老年人中间不显眼吗 Tôi không nổi bật trong số tất cả những người già này sao?. - 老年人间的性病传染突破天际啊 STDs ở người cao tuổi đang tăng vọt.. - 小伙子干活儿是比不上老年人,那就太难看了。 trai tráng mà làm việc không bằng người già, thì thật là mất mặt quá đi.
Ý nghĩa của 老年 khi là Danh từ
✪ người già (trên sáu bảy mươi tuổi); lớn tuổi
六七十岁以上的年纪
- 我 在 这堆 老年人 中间 不 显眼 吗
- Tôi không nổi bật trong số tất cả những người già này sao?
- 老年人 间 的 性病 传染 突破 天际 啊
- STDs ở người cao tuổi đang tăng vọt.
- 小伙子 干活儿 是 比不上 老年人 , 那 就 太 难看 了
- trai tráng mà làm việc không bằng người già, thì thật là mất mặt quá đi.
- 那 是因为 老年人 喜欢 阴凉
- Đó là bởi vì người già rất thích bóng râm.
- 尽 先 照顾 老年人
- ưu tiên chiếu cố đến người già.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ tuổi già
晚年
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老年
- 老婆 , 新年快乐 !
- Vợ ơi, chúc mừng năm mới!
- 年老 告退
- xin từ chức vì tuổi cao.
- 她 在 忙 着 照顾 两个 年老 的 亲戚
- Cô đang bận chăm sóc hai người thân lớn tuổi.
- 老年人 就 爱忘事
- Người già thỉnh thoảng hay quên chuyện.
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 陈年老酒
- rượu để lâu năm.
- 陈年老账
- nợ cũ lâu năm.
- 陈年 老帐
- món nợ lâu năm.
- 老年人 容易 骨折
- Người già dễ bị gãy xương.
- 老年 迪斯科
- điệu đít-xcô của người già.
- 老夫 年纪 高大
- lão phu tuổi cao
- 老汉 今年 八十 整
- Lão Hán năm nay tròn tám mươi tuổi.
- 老板 在 搂 一 搂 今年 的 利润
- Sếp đang tính toán lợi nhuận của năm nay.
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 医生 说 老年痴呆 会 遗传 的
- Bác sĩ nói bệnh Alzheimer sẽ di truyền.
- 咱们 谈 的 这些 老话 , 年轻人 都 不 太 明白 了
- chúng ta kể những chuyện cũ này, đám trẻ bây giờ không hiểu lắm đâu.
- 老年 白内障
- bệnh đục tinh thể tuổi già
- 老人 吟诗 作画 的 豪兴 不减当年
- ông lão vẫn hào hứng ngâm thơ, vẽ tranh như lúc còn trẻ.
- 这是 一家 有近 百年 历史 的 老字号
- đây là cửa hiệu lâu đời, đã có gần trăm năm.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老年
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老年 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm年›
老›