老年性痴呆症 lǎonián xìng chīdāi zhèng

Từ hán việt: 【lão niên tính si ngai chứng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "老年性痴呆症" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lão niên tính si ngai chứng). Ý nghĩa là: chứng mất trí nhớ tuổi già.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 老年性痴呆症 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 老年性痴呆症 khi là Danh từ

chứng mất trí nhớ tuổi già

senile dementia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老年性痴呆症

  • - 瑞克 ruìkè 患有 huànyǒu 酒精性 jiǔjīngxìng 酮症 tóngzhèng 酸中毒 suānzhòngdú

    - Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.

  • - 老年人 lǎoniánrén jiù 爱忘事 àiwàngshì

    - Người già thỉnh thoảng hay quên chuyện.

  • - 陈年老酒 chénniánlǎojiǔ

    - rượu để lâu năm.

  • - 陈年老账 chénniánlǎozhàng

    - nợ cũ lâu năm.

  • - 陈年 chénnián 老帐 lǎozhàng

    - món nợ lâu năm.

  • - 老年人 lǎoniánrén 容易 róngyì 骨折 gǔzhé

    - Người già dễ bị gãy xương.

  • - 老年 lǎonián 迪斯科 dísīkē

    - điệu đít-xcô của người già.

  • - 老汉 lǎohàn 今年 jīnnián 八十 bāshí zhěng

    - Lão Hán năm nay tròn tám mươi tuổi.

  • - 老板 lǎobǎn zài lǒu lǒu 今年 jīnnián de 利润 lìrùn

    - Sếp đang tính toán lợi nhuận của năm nay.

  • - 年级组 niánjízǔ 长老 zhǎnglǎo zhū 白发 báifà 星星点点 xīngxingdiǎndiǎn hái 有些 yǒuxiē 佝偻 gōulóu 身子 shēnzi

    - ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.

  • - de 白痴 báichī 症状 zhèngzhuàng 越来越 yuèláiyuè 明显 míngxiǎn

    - Triệu chứng ngốc của anh ấy ngày càng rõ ràng.

  • - bèi 诊断 zhěnduàn wèi 痴呆症 chīdāizhèng

    - Anh ta được chẩn đoán mắc bệnh Alzheimer.

  • - de 想法 xiǎngfǎ 真是 zhēnshi 痴呆 chīdāi

    - Ý tưởng của bạn thật là ngớ ngẩn.

  • - shì zài 痴呆症 chīdāizhèng 初期 chūqī

    - Rằng cô ấy mắc chứng mất trí nhớ sớm.

  • - 痴呆症 chīdāizhèng 影响 yǐngxiǎng le de 生活 shēnghuó

    - Bệnh Alzheimer đã ảnh hưởng đến cuộc sống của cô ấy.

  • - 医生 yīshēng shuō 老年痴呆 lǎoniánchīdāi huì 遗传 yíchuán de

    - Bác sĩ nói bệnh Alzheimer sẽ di truyền.

  • - 老年人 lǎoniánrén de 记性 jìxing 变差 biànchà le

    - Trí nhớ của người già đã trở nên kém đi.

  • - 老年人 lǎoniánrén de 机体 jītǐ 不免 bùmiǎn yào 产生 chǎnshēng 退行性 tuìxíngxìng 改变 gǎibiàn

    - cơ thể người già không tránh khỏi bị thoái hoá.

  • - 老年人 lǎoniánrén jiān de 性病 xìngbìng 传染 chuánrǎn 突破 tūpò 天际 tiānjì a

    - STDs ở người cao tuổi đang tăng vọt.

  • - gēn 老张 lǎozhāng 同事 tóngshì guò 三年 sānnián 他教 tājiào le 很多 hěnduō 东西 dōngxī 一直 yìzhí 特别感谢 tèbiégǎnxiè

    - Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 老年性痴呆症

Hình ảnh minh họa cho từ 老年性痴呆症

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老年性痴呆症 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: ái , Dāi
    • Âm hán việt: Bảo , Ngai , Ngốc
    • Nét bút:丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RD (口木)
    • Bảng mã:U+5446
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Can 干 (+3 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niên
    • Nét bút:ノ一一丨一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OQ (人手)
    • Bảng mã:U+5E74
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng , Trưng
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMYM (大一卜一)
    • Bảng mã:U+75C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
    • Pinyin: Chī
    • Âm hán việt: Si
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KOKR (大人大口)
    • Bảng mã:U+75F4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao