Đọc nhanh: 老年痴呆 (lão niên si ngai). Ý nghĩa là: Bệnh alzheimer. Ví dụ : - 医生说老年痴呆会遗传的。 Bác sĩ nói bệnh Alzheimer sẽ di truyền.
Ý nghĩa của 老年痴呆 khi là Danh từ
✪ Bệnh alzheimer
- 医生 说 老年痴呆 会 遗传 的
- Bác sĩ nói bệnh Alzheimer sẽ di truyền.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老年痴呆
- 老婆 , 新年快乐 !
- Vợ ơi, chúc mừng năm mới!
- 年老 告退
- xin từ chức vì tuổi cao.
- 她 在 忙 着 照顾 两个 年老 的 亲戚
- Cô đang bận chăm sóc hai người thân lớn tuổi.
- 老年人 就 爱忘事
- Người già thỉnh thoảng hay quên chuyện.
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 陈年老酒
- rượu để lâu năm.
- 陈年老账
- nợ cũ lâu năm.
- 陈年 老帐
- món nợ lâu năm.
- 老年人 容易 骨折
- Người già dễ bị gãy xương.
- 老年 迪斯科
- điệu đít-xcô của người già.
- 老夫 年纪 高大
- lão phu tuổi cao
- 老汉 今年 八十 整
- Lão Hán năm nay tròn tám mươi tuổi.
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 他 被 诊断 为 痴呆症
- Anh ta được chẩn đoán mắc bệnh Alzheimer.
- 你 的 想法 真是 痴呆
- Ý tưởng của bạn thật là ngớ ngẩn.
- 他 看起来 有点 痴呆
- Anh ấy trông có vẻ hơi ngu.
- 母亲 的 痴呆 日益严重
- Bệnh Alzheimer của mẹ ngày càng nặng.
- 痴呆症 影响 了 她 的 生活
- Bệnh Alzheimer đã ảnh hưởng đến cuộc sống của cô ấy.
- 医生 说 老年痴呆 会 遗传 的
- Bác sĩ nói bệnh Alzheimer sẽ di truyền.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老年痴呆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老年痴呆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呆›
年›
痴›
老›