Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
老
lǎo
Lão
Bộ
Già
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 老 (Lão)
老
Lǎo
Lão
耂
lǎo
考
Kǎo
Khảo
耄
Mào
Mạo
者
Zhě|Zhū
Giả
耆
Qí|Shì|Zhǐ
Chỉ, Kì, Kỳ, Thị
耋
Dié|Diè
điệt