Đọc nhanh: 缩小 (súc tiểu). Ý nghĩa là: thu nhỏ; thu hẹp; co lại; thu lại. Ví dụ : - 缩小这个图片的尺寸。 Thu nhỏ kích thước của bức tranh này.. - 我们需要缩小生产规模。 Chúng ta cần thu nhỏ quy mô sản xuất.. - 缩小群体以便更好地管理。 Thu nhỏ nhóm để quản lý tốt hơn.
Ý nghĩa của 缩小 khi là Động từ
✪ thu nhỏ; thu hẹp; co lại; thu lại
收缩使变小(跟“放大”相对)
- 缩小 这个 图片 的 尺寸
- Thu nhỏ kích thước của bức tranh này.
- 我们 需要 缩小 生产 规模
- Chúng ta cần thu nhỏ quy mô sản xuất.
- 缩小 群体 以便 更好 地 管理
- Thu nhỏ nhóm để quản lý tốt hơn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 缩小
✪ A + 逐步/日益/逐渐 + 缩小
A dần dần thu nhỏ/ thu hẹp
- 公司 的 规模 逐渐 缩小
- Quy mô của công ty dần thu nhỏ.
- 项目 的 范围 逐步 缩小
- Phạm vi của dự án dần thu hẹp.
✪ 缩小 + Tân ngữ
cụm động tân
- 缩小 目标 以便 更好 地 实现
- Thu nhỏ mục tiêu để thực hiện tốt hơn.
- 缩小 预算 是 公司 的 新 计划
- Thu hẹp ngân sách là kế hoạch mới của công ty.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缩小
- 弱小民族
- dân tộc nhỏ bé.
- 我 从小 就 喜欢 当 阿飞
- Từ nhỏ tôi đã muốn trở thành cao bồi.
- 给 那个 小弟弟 的 吗
- Nó dành cho cậu bé?
- 李伟 不 小心 弄坏了 弟弟 的 玩具 , 弟弟 哭喊 着 要 他 赔偿
- Lý Vĩ vô tình làm vỡ đồ chơi của em trai mình, em trai của anh ấy đã khóc lóc đòi bồi thường.
- 会议 时间 被 缩短 到 一 小时
- Cuộc họp được rút ngắn xuống còn một giờ.
- 贫富 的 差距 正在 缩小
- Khoảng cách giàu nghèo đang thu hẹp.
- 缩小 范围
- Thu nhỏ phạm vi.
- 缩小 这个 图片 的 尺寸
- Thu nhỏ kích thước của bức tranh này.
- 经济 发展 的 差距 正在 缩小
- Khoảng cách phát triển kinh tế đang thu hẹp.
- 教育 差距 正在 逐渐 缩小
- Khoảng cách giáo dục đang dần thu hẹp.
- 我们 应该 努力 缩小 贫富差距
- Chúng ta nên nỗ lực thu hẹp khoảng cách giàu nghèo.
- 小虫子 蜷缩 成 一个 小球儿
- con sâu nhỏ cuộn tròn thành một quả bóng nhỏ.
- 公司 的 规模 逐渐 缩小
- Quy mô của công ty dần thu nhỏ.
- 我们 需要 缩小 生产 规模
- Chúng ta cần thu nhỏ quy mô sản xuất.
- 项目 的 范围 逐步 缩小
- Phạm vi của dự án dần thu hẹp.
- 缩小 群体 以便 更好 地 管理
- Thu nhỏ nhóm để quản lý tốt hơn.
- 缩小 目标 以便 更好 地 实现
- Thu nhỏ mục tiêu để thực hiện tốt hơn.
- 缩小 预算 是 公司 的 新 计划
- Thu hẹp ngân sách là kế hoạch mới của công ty.
- 我 已 把 范围 缩小 到 西 马萨诸塞州 的 七个 湖
- Tôi đã thu hẹp nó xuống còn bảy hồ ở phía tây Massachusetts.
- 缩小 范围 并 过滤 出 选定 的 项 , 以 提高 界面 中 的 加载 速度
- Thu hẹp phạm vi và lọc ra các mục đã chọn để cải thiện tốc độ tải trong giao diện
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缩小
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缩小 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
缩›