Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
小
xiǎo
Tiểu
Bộ
Nhỏ bé
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 小 (Tiểu)
小
Xiǎo
Tiểu
少
Shǎo|Shào
Thiếu, Thiểu
尔
ěr|Nǐ
Nhĩ
尕
Gǎ
尖
Jiān
Tiêm
尗
Shū
Thúc
尘
Chén
Trần
尙
Cháng|Shàng
Thượng
尚
Cháng|Shàng
Thượng
尜
Gá
尝
Cháng
Thường
尞
liào
Liêu
当
Dāng|Dàng
đang, đáng, đương
辉
Huī|Xūn
Huy, Huân, Vận