Đọc nhanh: 拓展 (thác triển). Ý nghĩa là: mở rộng; phát triển. Ví dụ : - 我们需要拓展市场。 Chúng ta cần mở rộng thị trường.. - 我们需要拓展知识面。 Chúng ta cần mở rộng kiến thức.. - 我们要拓展国际合作。 Chúng ta cần mở rộng hợp tác quốc tế.
Ý nghĩa của 拓展 khi là Động từ
✪ mở rộng; phát triển
指在原有的基础上,增加新的东西。是质量的变化,而不是数量的变化。
- 我们 需要 拓展 市场
- Chúng ta cần mở rộng thị trường.
- 我们 需要 拓展 知识面
- Chúng ta cần mở rộng kiến thức.
- 我们 要 拓展 国际 合作
- Chúng ta cần mở rộng hợp tác quốc tế.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拓展
- 我 哥哥 在 展览馆 工作
- Anh tôi làm việc tại phòng triển lãm.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 看 他 那 愁眉不展 的 样子 , 想必 是 遇到 什么 烦心 的 事 了
- Nhìn vẻ mặt cau có của anh, chắc là lại gặp phải điều gì đó phiền não rồi.
- 艸书 展示 了 艺术美
- Chữ thảo thể hiện vẻ đẹp nghệ thuật.
- 公司 发展 越来越 兴荣
- Công ty phát triển ngày càng thịnh vượng.
- 思想 开展
- tư tưởng cởi mở.
- 拓展 外贸 市场
- Mở rộng thị trường ngoại thương.
- 这家 公司 争取 拓展 市场
- Công ty này nỗ lực mở rộng thị trường.
- 只有 跟 国际 接轨 , 国民 的 视野 才能 得到 拓展
- Chỉ khi nó phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế, tầm nhìn của người dân mới có thể được mở rộng.
- 拓展 外贸 市场 不易
- Mở rộng thị trường ngoại thương không dễ.
- 我们 需要 拓展 市场
- Chúng ta cần mở rộng thị trường.
- 这个 展厅 拓展 了 新 的 功能
- Phòng triển lãm này đã mở rộng các chức năng mới.
- 我们 正 计划 拓展 我们 的 出口 市场
- Chúng tôi đang có kế hoạch mở rộng thị trường xuất khẩu
- 第二 , 拓展 互利 共 赢 的 经济 合作
- Thứ hai, mở rộng hợp tác kinh tế cùng có lợi và đôi bên cùng có lợi
- 我们 要 拓展 国际 合作
- Chúng ta cần mở rộng hợp tác quốc tế.
- 阅读 有助于 拓展 思维
- Đọc sách giúp mở rộng tư duy.
- 由此 可 举一反三 拓展 我们 的 视野
- Từ đó có thể suy luận ra, để mở rộng tầm nhìn của chúng ta.
- 公司 活动 以 拓展 市场份额
- Công ty hoạt động nhằm gia tăng thị phần.
- 我们 需要 拓展 知识面
- Chúng ta cần mở rộng kiến thức.
- 我 对 公司 的 发展 不太 乐观
- Tôi không lạc quan lắm về sự phát triển của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拓展
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拓展 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm展›
拓›