Đọc nhanh: 缠绕 (triền nhiễu). Ý nghĩa là: quấn; quấn quanh, quấy; quấy rầy; quấn chân; vây quanh. Ví dụ : - 电磁铁的上面缠绕着导线。 Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.. - 藤蔓缠绕在葡萄架上。 Dây leo quấn quanh giàn nho.. - 他被一群歌迷缠绕着,一时间脱不开身。 Anh ấy bị một nhóm người hâm mộ vây quanh và không thể thoát ra được.
Ý nghĩa của 缠绕 khi là Động từ
✪ quấn; quấn quanh
条状物回旋地束缚在别的物体上
- 电磁铁 的 上面 缠绕着 导线
- Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.
- 藤蔓 缠绕 在 葡萄架 上
- Dây leo quấn quanh giàn nho.
✪ quấy; quấy rầy; quấn chân; vây quanh
纠缠;搅扰
- 他 被 一群 歌迷 缠绕着 一时间 脱不开 身
- Anh ấy bị một nhóm người hâm mộ vây quanh và không thể thoát ra được.
- 当 痛苦 缠绕着 你 的 时候 , 憧憬 快乐 的 明天
- Khi nỗi đau vây quanh bạn, hãy mong chờ một ngày mai hạnh phúc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缠绕
- 歌声缭绕
- tiếng hát quyện vào nhau.
- 歌声 袅绕
- tiếng hát vấn vương.
- 绳子 缠 在 了 轮子 上
- Cái dây quấn vào bánh xe.
- 病魔缠身
- con ma ốm cứ quấy rầy mãi; bệnh hoạn liên miên
- 盗贼 会 利用 锡箔 来 绕过 安保 系统
- Kẻ trộm sử dụng giấy thiếc để qua mặt hệ thống an ninh.
- 清溪 潆绕
- khe nước trong chảy quanh co.
- 把握 船舵 , 绕过 暗礁
- nắm vững tay lái, lách thuyền qua bãi đá ngầm.
- 云烟 缭绕
- mây khói lượn lờ
- 白云 缭绕
- mây trắng lượn lờ.
- 病痛 缠身 的 日子 太 难熬
- Những ngày bệnh tật đầy mình thật khó chịu.
- 这 条 鲨鱼 围绕 着 鱼群 游动
- Con cá mập này bơi quanh bầy cá.
- 胡搅蛮缠
- rắc rối lằng nhằng.
- 在 铁环 上 缠绕 上 宽 胶带
- Quấn băng dán rộng trên vòng sắt
- 电影胶片 从 卷轴 滑 出 缠绕 在 放映机 上 了
- Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
- 藤 缠绕 在 树上
- Dây leo quấn quanh cây.
- 藤蔓 缠绕 在 葡萄架 上
- Dây leo quấn quanh giàn nho.
- 电磁铁 的 上面 缠绕着 导线
- Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.
- 他 被 一群 歌迷 缠绕着 一时间 脱不开 身
- Anh ấy bị một nhóm người hâm mộ vây quanh và không thể thoát ra được.
- 当 痛苦 缠绕着 你 的 时候 , 憧憬 快乐 的 明天
- Khi nỗi đau vây quanh bạn, hãy mong chờ một ngày mai hạnh phúc.
- 有 意见 , 就 直截了当 地说 出来 , 不要 绕弯子
- có ý kiến gì thì cứ nói thẳng ra, đừng vòng vo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缠绕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缠绕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm绕›
缠›
Xoay Quanh, Bao Quanh, Quay Quanh
Vướng Mắc, Vướng, Vướng Víu
Tranh Chấp, Bất Hòa
việc vướng mắc; mối bất hoà; xích mích; tình trạng hỗn loạn; sự hiểu lầm rắc rối; gút mắc; tơ vương
xung quanh; xoay quanh; chung quanh; vây quanh; bao quanh; hoànquây quanh
rối; quấn
lưu luyến; bịn rịn; quyến luyếnđeo đai
quay quanh; bao quanh; uốn quanh; chờn vờn
triền miên; dằng dai; dây dưa; triền; giằng buộc; lay nhay; đeo đẳnguyển chuyển; du dươngbện; đeo đai; díu
kết; quấn