- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
- Pinyin:
Bèi
, Pú
- Âm hán việt:
Bồ
- Nét bút:一丨丨ノフ一丨フ一一丨丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹匍
- Thương hiệt:TPIB (廿心戈月)
- Bảng mã:U+8461
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 葡
Ý nghĩa của từ 葡 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 葡 (Bồ). Bộ Thảo 艸 (+9 nét). Tổng 12 nét but (一丨丨ノフ一丨フ一一丨丶). Ý nghĩa là: § Xem “bồ đào” 葡萄, § Xem “Bồ-Đào-Nha” 葡萄牙. Từ ghép với 葡 : bồ đào [pútáo] Quả nho; Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Bồ đào 葡萄. Xem chữ đào 萄.
- Bồ Ðào Nha 葡萄牙 tên nước (Portugal).
Từ điển Trần Văn Chánh
* 葡萄
- bồ đào [pútáo] Quả nho;
Từ điển trích dẫn