Đọc nhanh: 缠络 (triền lạc). Ý nghĩa là: kết; quấn.
Ý nghĩa của 缠络 khi là Động từ
✪ kết; quấn
缠绕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缠络
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 他 说 得 很 活络 , 不 知道 究竟 肯不肯 去
- nó nói rất ỡm ờ, không biết có chịu đi hay không.
- 络穴 阻塞 要 调理
- Kinh lạc bị tắc nghẽn cần điều chỉnh.
- 联络 记号
- dấu hiệu liên lạc.
- 绳子 缠 在 了 轮子 上
- Cái dây quấn vào bánh xe.
- 请 及时 联络 我
- Xin hãy liên lạc với tôi kịp thời.
- 板凳 腿 活络 了 , 你 抽空 修一修
- chân ghế bị lung lay rồi, anh dành ít thời gian sửa đi.
- 这个 络子 真 精致
- Cái túi lưới này thật tinh xảo.
- 他们 的 爱情 很 缠绵
- Tình yêu của họ rất ràng rịt.
- 眼神 活络
- ánh mắt lanh lợi
- 病魔缠身
- con ma ốm cứ quấy rầy mãi; bệnh hoạn liên miên
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 这个 网络 门 很 安全
- Cổng mạng này rất an toàn.
- 你们 的 网络 安全性 很 高
- An ninh mạng của bạn rất chặt chẽ.
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 网络 通道 很 稳定
- Đường truyền mạng rất ổn định.
- 网络营销 很 流行
- Tiếp thị trực tuyến rất phổ biến.
- 移动 网络 运营商
- Nhà điều hành mạng di động
- 脉络分明
- mạch lạc rõ ràng.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缠络
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缠络 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm络›
缠›