Đọc nhanh: 壮阔缭绕 (tráng khoát liễu nhiễu). Ý nghĩa là: lảnh.
Ý nghĩa của 壮阔缭绕 khi là Thành ngữ
✪ lảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壮阔缭绕
- 啊 , 这 山水 真 壮丽 !
- Chà, cảnh núi sông thật hùng vĩ!
- 最 壮美 的 景色
- Cảnh sắc cực kỳ tráng lệ.
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- lúc trẻ mà không chịu nỗ lực thì về già sẽ ân hận.
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- trẻ trung không cố gắng, già nua luống buồn thương.
- 歌声缭绕
- tiếng hát quyện vào nhau.
- 歌声 袅绕
- tiếng hát vấn vương.
- 思想 开阔
- Tư tưởng cởi mở.
- 思路 宽阔
- tư tưởng suy nghĩ phóng khoáng.
- 壮观 的 景色 令人惊叹
- Phong cảnh hùng vĩ khiến người ta kinh ngạc.
- 波澜壮阔
- dâng lên ồ ạt.
- 波澜壮阔 的 群众运动
- phong trào quần chúng rộng lớn mạnh mẽ
- 云烟 缭绕
- mây khói lượn lờ
- 白云 缭绕
- mây trắng lượn lờ.
- 规模 壮阔
- quy mô to lớn
- 炊烟 缭绕
- khói chiều lượn lờ.
- 余音缭绕
- dư âm còn văng vẳng đâu đây.
- 垚 山 云雾 缭绕
- Núi cao mây mù bao phủ.
- 缭绕
- quấn quanh.
- 庙里 到处 都 是 香烟 缭绕
- Khắp nơi trong chùa đều có khói hương bay lên.
- 理直气壮 地面 对 来自 亲朋好友 的 偏见 , 千万 不要 错失良机
- Đừng bỏ lỡ cơ hội đường đường chính chính đối mặt trước những định kiến của gia đình và bạn bè.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 壮阔缭绕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 壮阔缭绕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm壮›
绕›
缭›
阔›