Đọc nhanh: 缠绕膜 (triền nhiễu mô). Ý nghĩa là: màng pe.
Ý nghĩa của 缠绕膜 khi là Danh từ
✪ màng pe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缠绕膜
- 橡皮 膜
- màng cao su.
- 歌声缭绕
- tiếng hát quyện vào nhau.
- 歌声 旋绕
- tiếng ca uốn lượn
- 绳子 缠 在 了 轮子 上
- Cái dây quấn vào bánh xe.
- 酸能 刺激 胃黏膜
- Acid có thể kích thích niêm mạc dạ dày.
- 他们 的 爱情 很 缠绵
- Tình yêu của họ rất ràng rịt.
- 病魔缠身
- con ma ốm cứ quấy rầy mãi; bệnh hoạn liên miên
- 盗贼 会 利用 锡箔 来 绕过 安保 系统
- Kẻ trộm sử dụng giấy thiếc để qua mặt hệ thống an ninh.
- 泉石 萦绕
- suối đá quấn quanh
- 清溪 潆绕
- khe nước trong chảy quanh co.
- 把握 船舵 , 绕过 暗礁
- nắm vững tay lái, lách thuyền qua bãi đá ngầm.
- 云烟 缭绕
- mây khói lượn lờ
- 在 铁环 上 缠绕 上 宽 胶带
- Quấn băng dán rộng trên vòng sắt
- 电影胶片 从 卷轴 滑 出 缠绕 在 放映机 上 了
- Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
- 藤 缠绕 在 树上
- Dây leo quấn quanh cây.
- 藤蔓 缠绕 在 葡萄架 上
- Dây leo quấn quanh giàn nho.
- 电磁铁 的 上面 缠绕着 导线
- Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.
- 他 被 一群 歌迷 缠绕着 一时间 脱不开 身
- Anh ấy bị một nhóm người hâm mộ vây quanh và không thể thoát ra được.
- 当 痛苦 缠绕着 你 的 时候 , 憧憬 快乐 的 明天
- Khi nỗi đau vây quanh bạn, hãy mong chờ một ngày mai hạnh phúc.
- 有 意见 , 就 直截了当 地说 出来 , 不要 绕弯子
- có ý kiến gì thì cứ nói thẳng ra, đừng vòng vo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缠绕膜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缠绕膜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm绕›
缠›
膜›