Đọc nhanh: 缠纱机摆动盘 (triền sa cơ bài động bàn). Ý nghĩa là: Bộ giảm tốc.
Ý nghĩa của 缠纱机摆动盘 khi là Danh từ
✪ Bộ giảm tốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缠纱机摆动盘
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 自动 抽号机
- Máy lấy số tự động
- 战争 机器 启动 了
- Cỗ máy chiến tranh đã khởi động.
- 机动费
- kinh phí cơ động.
- 机器 摆放 得 很 牢稳
- máy móc được sắp xếp ổn định.
- 只要 一 按 电钮 , 机器 就 会 开动
- Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.
- 机器 代替 了 部分 人力 劳动
- Máy móc đã thay thế một phần lao động thủ công.
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 待机而动
- chờ thời cơ hành động
- 地主 资本家 重利 盘剥 劳动 人民
- tư bản địa chủ bóc lột nặng lãi nhân dân lao động.
- 由 於 将军 未能 当机立断 我军 已 丧失 对敌 采取行动 的 主动权
- Do tướng không thể ra quyết định kịp thời, quân ta đã mất quyền tự quyết đối với hành động chống địch.
- 猫 的 尾巴 轻轻地 摆动
- Đuôi của mèo nhẹ nhàng đung đưa.
- 机车 带动 货车
- đầu máy kéo đoàn tàu hàng.
- 机动车
- xe gắn máy.
- 开动 机车
- Khởi động đầu máy.
- 战士 搂动 扳机
- Chiến sĩ kéo cò súng.
- 妈妈 去 自动 取款机 取 钱
- Mẹ đi ra máy ATM rút tiền.
- 摇动 水车 的 机关 , 把 河水 引 到 田里
- làm chuyển động bộ phận then chốt của guồng nước để đưa nước vào đồng ruộng.
- 动机 好 , 方法 不对头 , 也 会 把 事 办坏
- động cơ tốt, phương pháp không hay, cũng có thể làm hỏng việc.
- 再 把 面条 一条 一条 摆入 盘中
- Bỏ từng sợi mì vào trong đĩa ra
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缠纱机摆动盘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缠纱机摆动盘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
摆›
机›
盘›
纱›
缠›