Đọc nhanh: 纠结 (củ kết). Ý nghĩa là: rối; quấn. Ví dụ : - 绳子纠结成一团了。 Sợi dây bị quấn thành một mớ.. - 电线纠结成一大团。 Dây điện bị rối thành một đống.. - 头发纠结在一起了。 Tóc bị rối vào nhau rồi.
Ý nghĩa của 纠结 khi là Động từ
✪ rối; quấn
纠结
- 绳子 纠结 成 一团 了
- Sợi dây bị quấn thành một mớ.
- 电线 纠结 成 一大 团
- Dây điện bị rối thành một đống.
- 头发 纠结 在 一起 了
- Tóc bị rối vào nhau rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纠结
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 什 什 什么 ? 他 结结巴巴 地说
- "Ca... ca... cái gì" Anh ta lắp ba lắp bắp nói.
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 原谅 我 吧 , 我 结结巴巴 地说
- "Tha thứ cho anh đi" Tôi ấp a ấp úng nói
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 咱俩 结为 盟兄弟 吧
- Chúng ta kết thành anh em kết nghĩa đi.
- 结集 兵力
- tập trung binh lực.
- 愁肠百结
- trăm mối lo.
- 因 原告 撤诉 , 此案 宣告 结束
- Vì nguyên đơn rút đơn cho nên tuyên bố kết thúc.
- 宣告 结束
- tuyên bố kết thúc
- 心无 结怨 , 口 无 烦言
- lòng không oán hận, miệng không có lời phiền.
- 纠绳 绑 得 很 结实
- Sợi dây thừng buộc rất chắc chắn.
- 绳子 纠结 成 一团 了
- Sợi dây bị quấn thành một mớ.
- 电线 纠结 成 一大 团
- Dây điện bị rối thành một đống.
- 算了 , 没 必要 再 纠结 了
- Thôi, không cần phải bận tâm nữa.
- 头发 纠结 在 一起 了
- Tóc bị rối vào nhau rồi.
- 路径 搜索 结果 很 可靠
- Kết quả tìm kiếm đường dẫn rất đáng tin cậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纠结
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纠结 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm纠›
结›
Tranh Chấp, Bất Hòa
việc vướng mắc; mối bất hoà; xích mích; tình trạng hỗn loạn; sự hiểu lầm rắc rối; gút mắc; tơ vương
tranh chấp; phân tranh
Xung Đột, Mâu Thuân
Bối Rối, Nghi Hoặc, Hoang Mang
Vướng Mắc, Vướng, Vướng Víu
tích tụ; ứ đọng; uất kết; uất tắc
nút chết; trắc trở
Quấn, Quấn Quanh
buồn; buồn phiền; buồn rầu; phiền lònglo lắng; lo nghĩ; bận tâm
khó chịu; bực dọc; không sảng khoáikhông sai; đúng đắn; chính xác; xác đáng