Các biến thể (Dị thể) của 萄
𦻦
Đọc nhanh: 萄 (đào). Bộ Thảo 艸 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨丨ノフノ一一丨フ丨). Ý nghĩa là: § Xem “bồ đào” 葡萄. Từ ghép với 萄 : 葡萄酒 Rượu nho. Chi tiết hơn...
- 葡萄 Quả nho
- 葡萄酒 Rượu nho.