• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
  • Pinyin: Tiě
  • Âm hán việt: Thiết
  • Nét bút:ノ一一一フノ一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅失
  • Thương hiệt:OVHQO (人女竹手人)
  • Bảng mã:U+94C1
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 铁

  • Cách viết khác

    𨦘 𨫓 𨬿 𨮯

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 铁 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thiết). Bộ Kim (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: sắt, Fe. Từ ghép với : Gang thép, Thùng sắt, thùng tôn, Nấu gang, Ý chí sắt đá, Con người cứng cõi (đanh thép) Chi tiết hơn...

Thiết

Từ điển phổ thông

  • sắt, Fe

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Sắt, gang

- Gang thép

- Thùng sắt, thùng tôn

- Nấu gang

* ② Cứng như sắt, cứng cõi, vững chắc, đanh thép, sắt đá

- Ý chí sắt đá

- Con người cứng cõi (đanh thép)

- Án đã rành rành (có chứng cớ vững chắc khó lật lại được)

- Quả đấm sắt

- Kỉ luật sắt