缱绻 qiǎnquǎn

Từ hán việt: 【khiển quyển】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "缱绻" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khiển quyển). Ý nghĩa là: lưu luyến; bịn rịn; quyến luyến, đeo đai.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 缱绻 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 缱绻 khi là Tính từ

lưu luyến; bịn rịn; quyến luyến

形容感情好,难舍难分;缠绵依依不舍

đeo đai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缱绻

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 缱绻

Hình ảnh minh họa cho từ 缱绻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缱绻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Quǎn
    • Âm hán việt: Quyển
    • Nét bút:フフ一丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMFQU (女一火手山)
    • Bảng mã:U+7EFB
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+13 nét)
    • Pinyin: Qiǎn
    • Âm hán việt: Khiển
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一丨フ一フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYLR (女一卜中口)
    • Bảng mã:U+7F31
    • Tần suất sử dụng:Thấp