Đọc nhanh: 维护 (duy hộ). Ý nghĩa là: giữ gìn; bảo vệ; duy trì; bảo đảm. Ví dụ : - 你必须维护自己的权益。 Bạn phải bảo vệ quyền lợi của mình.. - 他们维护着公司的声誉。 Họ đang bảo vệ danh tiếng của công ty.. - 我们要维护环境的清洁。 Chúng ta cần bảo vệ môi trường sạch sẽ.
Ý nghĩa của 维护 khi là Động từ
✪ giữ gìn; bảo vệ; duy trì; bảo đảm
维持并加以保护,使免遭破坏
- 你 必须 维护 自己 的 权益
- Bạn phải bảo vệ quyền lợi của mình.
- 他们 维护 着 公司 的 声誉
- Họ đang bảo vệ danh tiếng của công ty.
- 我们 要 维护 环境 的 清洁
- Chúng ta cần bảo vệ môi trường sạch sẽ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 维护 với từ khác
✪ 维护 vs 爱护
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维护
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 模具 需要 维护
- Khuôn mẫu cần được bảo trì.
- 警察 维护 秩序
- Cảnh sát duy trì trật tự.
- 舱 需要 定期维护
- Mô-đun cần bảo trì định kỳ.
- 定期 将 机器 维护
- Định kỳ bảo dưỡng máy móc.
- 我们 要 维护 客户 信息 的 安全
- Chúng ta phải bảo vệ sự an toàn thông tin của khách hàng.
- 外换式 碳刷 更换 设计 维护 简易 方便
- Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.
- 统治阶级 维护 自己 的 利益
- Giai cấp thống trị bảo vệ lợi ích của mình.
- 硬件 需要 定期维护
- Thiết bị cần được bảo trì định kỳ.
- 海洋资源 的 保护 对于 维护 地球 生态平衡 至关重要
- Bảo vệ tài nguyên biển cả quan trọng đối với việc duy trì cân bằng sinh thái trái đất.
- 这个 机关 需要 维护
- Bộ phận này cần được bảo trì.
- 维护 妇女儿童 权益
- Bảo vệ quyền lợi của bà mẹ và trẻ em.
- 船舶 需要 定期维护
- Tàu cần bảo trì định kỳ.
- 维护 体育场 所 需 的 费用 很 高
- việc duy trì sân vận động rất tốn kém.
- 你 必须 维护 自己 的 权益
- Bạn phải bảo vệ quyền lợi của mình.
- 我们 要 维护 环境 的 清洁
- Chúng ta cần bảo vệ môi trường sạch sẽ.
- 他 需要 维护 客户 的 利益
- Anh ấy phải bảo vệ lợi ích của khách hàng.
- 我们 要 维护 共同 的 利益
- Chúng ta cần bảo vệ lợi ích chung.
- 我们 应该 维护 公司 的 利益
- Chúng ta nên bảo vệ lợi ích của công ty.
- 消费者 要 懂得 维护 自己 的 权利
- Người tiêu dùng cần biết cách bảo vệ quyền lợi của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 维护
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 维护 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm护›
维›