Đọc nhanh: 保卫 (bảo vệ). Ý nghĩa là: bảo vệ; ủng hộ; bênh vực; che chở; giữ gìn; canh gác. Ví dụ : - 他们努力保卫祖国的安全。 Họ nỗ lực bảo vệ an ninh của tổ quốc.. - 军队保卫国家的边境安全。 Quân đội bảo vệ an ninh biên giới quốc gia.. - 他们保卫村庄免受攻击。 Họ bảo vệ ngôi làng khỏi các cuộc tấn công.
Ý nghĩa của 保卫 khi là Động từ
✪ bảo vệ; ủng hộ; bênh vực; che chở; giữ gìn; canh gác
护卫使不受侵犯
- 他们 努力 保卫祖国 的 安全
- Họ nỗ lực bảo vệ an ninh của tổ quốc.
- 军队 保卫国家 的 边境 安全
- Quân đội bảo vệ an ninh biên giới quốc gia.
- 他们 保卫 村庄 免受 攻击
- Họ bảo vệ ngôi làng khỏi các cuộc tấn công.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 保卫 với từ khác
✪ 保卫 vs 捍卫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保卫
- 保卫 边疆
- bảo vệ biên cương
- 士兵 们 荷枪实弹 , 保卫 边境
- Những người lính súng vác vai, đạn lên nòng, bảo vệ biên giới.
- 军队 保卫国家 的 边境 安全
- Quân đội bảo vệ an ninh biên giới quốc gia.
- 他们 努力 保卫祖国 的 安全
- Họ nỗ lực bảo vệ an ninh của tổ quốc.
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 郭墙 保卫 着 城市 的 安全
- Tường thành bảo vệ an toàn của thành phố.
- 在 保安人员 的 护卫 下 安全 抵达 机场
- được đáp xuống sân bay an toàn dưới sự bảo vệ của nhân viên an ninh.
- 丁壮 应 保家卫国
- Người đàn ông trưởng thành nên bảo vệ tổ quốc và gia đình.
- 边防战士 保卫国家
- Chiến sĩ biên phòng bảo vệ đất nước.
- 保卫 胜利果实
- bảo vệ thành quả thắng lợi.
- 保卫 世界 和平
- Bảo vệ hòa bình thế giới.
- 这个 师 负责 保卫 边境 安全
- Sư đoàn này chịu trách nhiệm bảo vệ an ninh biên giới.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 他们 举兵 保卫 家园
- Họ nổi dậy bảo vệ quê hương.
- 保卫祖国 , 人人有责
- Bảo vệ Tổ Quốc, ai ai cũng đều có trách nhiệm.
- 人们 应 经常 洗澡 以 保证 个人卫生
- Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.
- 皇家 园林 卫队 保护 皇家 森林 和 公园 的 看守者
- Người bảo vệ hoàng gia của vườn hoàng gia, bảo vệ rừng và công viên hoàng gia.
- 坚决 保卫国家 主权
- Quyết tâm bảo vệ chủ quyền quốc gia.
- 我们 要 保卫 好 家园
- Chúng ta phải bảo vệ tốt quê hương.
- 提高警惕 , 保卫祖国
- Đề cao cảnh giác, bảo vệ tổ quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 保卫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 保卫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
卫›
bao che; che dấu; bảo hộ; giữ gìn (che dấu có ý thức, có mục đích); yểm tếtý hộ
bảo hộ; bảo vệ; giữ gìn; gìn giữngười bảo vệ; nhân viên bảo vệ
cảnh vệ; cảnh bị (thường dùng đối với thủ đô) (bộ đội)
canh gác; cảnh giới; phòng bị (quân đội)cảnh bị
canh phòng; bảo vệ; giữ; hộ thủ; canh thủ
Duy Trì
Bảo Vệ
Phòng Vệ, Phòng Ngự, Bảo Vệ
Phòng Thủ
Bảo Vệ
Bảo Vệ
Bảo Vệ