Đọc nhanh: 败坏 (bại hoại). Ý nghĩa là: bại hoại; làm tổn hại; làm hư hại; làm hỏng; gây thiệt hại; mất; làm nhơ nhuốc; làm ô uế, tồi tệ; tầm thường; đáng khinh; suy đồi, táng bại. Ví dụ : - 败坏风俗。 làm tổn hại đến thuần phong mỹ tục. - 败坏名誉 mất danh dự. - 气急败坏 hổn hà hổn hển thở không ra hơi vì hoang mang và tức giận
Ý nghĩa của 败坏 khi là Động từ
✪ bại hoại; làm tổn hại; làm hư hại; làm hỏng; gây thiệt hại; mất; làm nhơ nhuốc; làm ô uế
损害;破坏(名誉,风气等)
- 败坏 风俗
- làm tổn hại đến thuần phong mỹ tục
- 败坏名誉
- mất danh dự
- 气急败坏
- hổn hà hổn hển thở không ra hơi vì hoang mang và tức giận
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tồi tệ; tầm thường; đáng khinh; suy đồi
恶劣
- 道德败坏
- đạo đức suy đồi
- 败坏 的 人
- con người đáng khinh
✪ táng bại
摧毁消灭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 败坏
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 镜框 坏 了 , 把 它 胶上
- khung gương hỏng rồi, lấy keo dán lại.
- 妹妹 老是 弄坏 玩具
- Em gái thường xuyên làm hỏng đồ chơi.
- 失败 使 他人 陷入 了 悲哀
- Thất bại khiến người ta rơi vào buồn đau.
- 胜败 兵 家常事
- thắng bại lẽ thường; được thua là chuyện của nhà binh
- 残兵 败 将
- tàn binh bại tướng
- 遇事 要 达观 些 , 不要 愁坏 了 身体
- gặp việc gì cũng phải bình thản, không nên lo buồn mà có hại cho sức khoẻ.
- 她 循循善诱 地 劝 他 改掉 坏脾气
- Cô ấy khéo léo thuyết phục anh ta thay đổi tính cách xấu.
- 坏 心思
- ý nghĩ xấu xa.
- 看 他 在 那 直咽 唾沫 , 好像 饿坏 了
- Nhìn thấy anh ta nuốt nước bọt ở đó, dường như anh ta đang đói.
- 别 让 白菜 冻坏 了
- Đừng để bắp cải đông lại.
- 气急败坏
- hổn hà hổn hển thở không ra hơi vì hoang mang và tức giận
- 道德败坏
- đạo đức suy đồi
- 败坏 风俗
- làm tổn hại đến thuần phong mỹ tục
- 败坏名誉
- mất danh dự
- 败坏 的 人
- con người đáng khinh
- 社会 道德 在 败坏
- Đạo đức xã hội đang suy đồi.
- 坏主意 往往 会 失败
- Những ý kiến xấu thường sẽ thất bại.
- 他 企图 败坏 对手 名声 反而 自食其果 被控 以 诽谤罪
- Anh ta cố gắng phá hoại danh tiếng đối thủ nhưng lại tự đánh mất mình, bị buộc tội phỉ báng.
- 他 的 攻击 失败 了
- Cuộc tấn công của anh ấy thất bại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 败坏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 败坏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坏›
败›