游泳池维护 yóuyǒngchí wéihù

Từ hán việt: 【du vịnh trì duy hộ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "游泳池维护" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (du vịnh trì duy hộ). Ý nghĩa là: Bảo dưỡng bể bơi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 游泳池维护 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 游泳池维护 khi là Danh từ

Bảo dưỡng bể bơi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游泳池维护

  • - ya 我要 wǒyào 游泳池 yóuyǒngchí

    - Tôi ấy à, tôi muốn đi hồ bơi.

  • - 真该 zhēngāi 多游 duōyóu 游泳 yóuyǒng

    - Bạn thực sự nên bơi nhiều hơn.

  • - 游泳池 yóuyǒngchí

    - Hồ bơi

  • - zài 池塘 chítáng 游来游去 yóuláiyóuqù

    - Cá bơi đi bơi lại trong ao.

  • - 游泳衣 yóuyǒngyī

    - Đồ bơi

  • - 他会 tāhuì 游泳 yóuyǒng

    - Anh ấy biết bơi.

  • - huì 游泳 yóuyǒng de 游泳 yóuyǒng 过去 guòqù 不会 búhuì 游泳 yóuyǒng de 摆渡 bǎidù 过去 guòqù

    - người biết bơi thì bơi qua, người không không biết bơi thì ngồi thuyền qua

  • - tiào xià 水池 shuǐchí 游起泳 yóuqǐyǒng

    - Nhảy xuống hồ bơi bơi lội.

  • - lāo 游泳池 yóuyǒngchí 过滤器 guòlǜqì shàng de 树叶 shùyè

    - Sau đó kéo tất cả những chiếc lá đó ra khỏi bộ lọc hồ bơi.

  • - zài 泳池 yǒngchí yóu le 两周 liǎngzhōu

    - Anh ấy đã bơi trong bể bơi hai vòng.

  • - 蟾蜍 chánchú zài 池塘 chítáng 游泳 yóuyǒng

    - Con cóc bơi trong ao.

  • - 饭店 fàndiàn yǒu 游泳池 yóuyǒngchí ma

    - Khách sạn có hồ bơi không?

  • - 这家 zhèjiā 旅馆 lǚguǎn yǒu 游泳池 yóuyǒngchí

    - Khách sạn này có hồ bơi.

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 室内 shìnèi 游泳池 yóuyǒngchí

    - Có một hồ bơi trong nhà.

  • - 他们 tāmen zài 池子 chízi 游泳 yóuyǒng

    - Họ đang bơi trong hồ.

  • - zhè 孩子 háizi 偷偷摸摸 tōutōumōmō 溜出 liūchū le 屋子 wūzi 走向 zǒuxiàng 游泳池 yóuyǒngchí

    - Đứa trẻ này lén lút rón rén thoát ra khỏi nhà, đi về phía hồ bơi.

  • - dàn 别忘了 biéwàngle duì 游泳池 yóuyǒngchí de 过滤器 guòlǜqì shì 多么 duōme huǒ

    - Hãy nhớ bạn đã bực mình như thế nào về bộ lọc hồ bơi?

  • - 国庆节 guóqìngjié 这天 zhètiān 游人 yóurén 猛增 měngzēng 天安门广场 tiānānménguǎngchǎng yǒu 很多 hěnduō 警察 jǐngchá 维护 wéihù 秩序 zhìxù

    - Vào ngày Quốc khánh, lượng khách du lịch tăng vọt, có rất nhiều cảnh sát ở Quảng trường Thiên An Môn để duy trì trật tự.

  • - 投入 tóurù gōng rén 跳水 tiàoshuǐ huò 潜水 qiánshuǐ de 地方 dìfāng huò 地区 dìqū 游泳池 yóuyǒngchí

    - Nơi hoặc khu vực dành cho việc nhảy múa hoặc lặn xuống nước, như bể bơi.

  • - 常住 chángzhù 顾客 gùkè 可以 kěyǐ 使用 shǐyòng 酒店 jiǔdiàn de 游泳池 yóuyǒngchí 每天 měitiān 早上 zǎoshàng 享用 xiǎngyòng 免费 miǎnfèi de zhōng 西式 xīshì

    - Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 游泳池维护

Hình ảnh minh họa cho từ 游泳池维护

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 游泳池维护 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:一丨一丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIS (手戈尸)
    • Bảng mã:U+62A4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Chè , Chí , Tuó
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:丶丶一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPD (水心木)
    • Bảng mã:U+6C60
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Vịnh
    • Nét bút:丶丶一丶フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EINE (水戈弓水)
    • Bảng mã:U+6CF3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Duy
    • Nét bút:フフ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOG (女一人土)
    • Bảng mã:U+7EF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao