Đọc nhanh: 替他人创建和维护网站 (thế tha nhân sáng kiến hoà duy hộ võng trạm). Ý nghĩa là: Tạo lập và duy trì trang web cho người khác; Tạo lập và duy trì trang tin điện tử cho người khác.
Ý nghĩa của 替他人创建和维护网站 khi là Từ điển
✪ Tạo lập và duy trì trang web cho người khác; Tạo lập và duy trì trang tin điện tử cho người khác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 替他人创建和维护网站
- 他 为 人 谦逊 和蔼 , 毫无 骄矜 之态
- Anh ấy khiêm tốn hoà nhã, không có thái độ kiêu căng.
- 他 待人 非常 和蔼 、 关切
- anh ấy đối đãi với mọi người rất hoà nhã, thân thiết.
- 他 说话 总 喜欢 较真儿 别人 都 不 爱 和 他 搭话
- Anh ấy luôn thích nói thẳng và những người khác không thích nói chuyện với anh ấy.
- 他 总 替人 背黑锅
- Anh ấy lúc nào cũng nhận tội thay người khác.
- 他 总是 和 善待 人
- Anh ấy luôn đối xử hiền hòa với mọi người.
- 查查 网 的 多样性 和 开放性 是 很 令人 骄傲 的
- Chumhum rất tự hào về sự đa dạng và cởi mở của mình.
- 他 和 我 是 哥们儿 , 俩 人 好 得 无话不说
- anh ấy và tôi là bạn thiết, hai người không có chuyện gì là không nói.
- 他 和 家人 一起 吃饭
- Anh ấy ăn cơm cùng gia đình.
- 他俩 不 和 , 一定 有人 在 调唆
- hai người bất hoà, nhất định có người nào đó đang xúi giục.
- 他 是 建筑工人
- Anh ấy là công nhân xây dựng.
- 他 是 个 建筑工人
- Anh ấy là một công nhân xây dựng.
- 他 负责 设计 公司 的 官方网站
- Anh ấy phụ trách thiết kế trang web chính của công ty.
- 他 的 职位 被 别人 代替 了
- Vị trí của anh ấy đã bị người khác thay thế rồi.
- 他 替 别人 背黑锅
- Anh ta nhận tội thay người khác.
- 他 衔命 保护 证人
- Anh ấy nhận lệnh bảo vệ nhân chứng.
- 他们 利用 人盾 来 保护 自己
- Họ sử dụng lá chắn của con người để tự bảo vệ mình.
- 我们 应该 保护 他人 的 隐私
- Chúng ta nên bảo vệ sự riêng tư của người khác.
- 他 的 第一 反应 是 保护 身边 的 人
- Phản ứng đầu tiên của anh ấy là bảo vệ những người xung quanh.
- 他 打人 在 先 , 我们 只是 保护 了 自己
- Anh ta đánh người trước, chúng tôi chỉ bảo vệ bản thân thôi.
- 因为 他们 让 否认 大屠杀 的 人 通过 网站 组织 活动
- Họ cho phép những người phủ nhận Holocaust tổ chức trên trang web của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 替他人创建和维护网站
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 替他人创建和维护网站 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
他›
创›
和›
建›
护›
替›
站›
维›
网›