Đọc nhanh: 管道铺设和维护 (quản đạo phô thiết hoà duy hộ). Ý nghĩa là: Lắp đặt và bảo dưỡng đường ống dẫn.
Ý nghĩa của 管道铺设和维护 khi là Danh từ
✪ Lắp đặt và bảo dưỡng đường ống dẫn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管道铺设和维护
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 请 爱护 公共设施
- Hãy giữ gìn các thiết bị công cộng.
- 模具 需要 维护
- Khuôn mẫu cần được bảo trì.
- 警察 维护 秩序
- Cảnh sát duy trì trật tự.
- 舱 需要 定期维护
- Mô-đun cần bảo trì định kỳ.
- 铺设 铁路
- làm đường sắt
- 将 护手 盘 插 在 枪管 的 前部
- Đặt bộ phận bảo vệ tay lên đầu thùng.
- 我们 得 疏堵 排水管道
- Chúng tôi phải thông tắc đường ống thoát nước.
- 比如 在 奥斯维辛 和 达豪 的 纳粹 医生
- Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.
- 建设厅 主管 建设
- Sở Xây dựng quản lý xây dựng.
- 铺设 铁轨
- đặt đường ray
- 铺设 油管
- đặt ống dẫn dầu
- 铺设 管线
- lắp đặt tuyến ống.
- 外换式 碳刷 更换 设计 维护 简易 方便
- Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 实验 设备 要 定期维护
- Thiết bị thí nghiệm phải được bảo trì định kỳ.
- 他们 正在 敷设 管道
- Họ đang lắp đặt ống dẫn.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 管道铺设和维护
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 管道铺设和维护 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm和›
护›
管›
维›
设›
道›
铺›