Đọc nhanh: 糟蹋 (tao đạp). Ý nghĩa là: làm hỏng; phá hủy; lãng phí; làm hại, làm nhục; chà đạp; xỉ vả. Ví dụ : - 这阵大风糟蹋了不少果子。 Trận gió to này làm hư không ít trái cây.. - 小心剪裁,别把料子糟蹋了。 Cắt cẩn thận, đừng làm hư vải.. - 不要随意糟蹋别人的感情。 Đừng chơi đùa với tình cảm của người khác.
Ý nghĩa của 糟蹋 khi là Động từ
✪ làm hỏng; phá hủy; lãng phí; làm hại
浪费或损坏
- 这阵 大风 糟蹋 了 不少 果子
- Trận gió to này làm hư không ít trái cây.
- 小心 剪裁 , 别 把 料子 糟蹋 了
- Cắt cẩn thận, đừng làm hư vải.
✪ làm nhục; chà đạp; xỉ vả
侮辱;蹂躏
- 不要 随意 糟蹋 别人 的 感情
- Đừng chơi đùa với tình cảm của người khác.
- 她 的 青春 被 无情地 糟蹋 了
- Thanh xuân của cô ấy đã bị hủy hoại một cách vô tình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糟蹋
- 她 不停 地 叹气 , 心情 很 糟糕
- Cô ấy không ngừng thở dài, tâm trạng rất tồi tệ.
- 这张 椅子 很糟
- Chiếc ghế này rất mục nát.
- 这 几天 我 忙 得 鼻蹋 嘴 歪
- mấy ngày nay tôi bận tối mắt tối mũi!
- 文件 堆 得 乱七八糟
- Giấy tờ xếp thành một đống lộn xộn.
- 一切都是 乱七八糟 的
- Tất cả mọi thứ đều lung tung, lộn xộn.
- 她 用 酒糟 鱼
- Cô ấy dùng rượu nấu cá.
- 稿子 涂改 得 乱七八糟 , 很多 字 都 看不清楚
- bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa.
- 他 越 想 越 没主意 , 心里 乱七八糟 的
- anh ấy càng nghĩ càng nghĩ không ra, trong lòng rối tung cả lên.
- 小武 太不像话 了 什么 乌七八糟 的 书 都 看
- Tiểu Võ thật chẳng ra sao rồi, thể loại sách bát nháo nào cũng đọc
- 糟糕 的 吉他手
- Một người chơi guitar khủng khiếp.
- 材料 白白 糟蹋 了 , 怪 可惜 了 儿 的
- nguyên liệu để lãng phí không, thực đáng tiếc.
- 我们 的 前半生 为 父母 所 糟蹋 , 而 后半生 又 复为 儿女 所 糟蹋
- Cuộc đời của chúng ta đã bị lãng phí bởi cha mẹ trong nửa đầu, và lại bị lãng phí bởi con cái trong nửa sau.
- 好端端 的 公路 , 竟 被 糟蹋 成 这个 样子
- con đường tốt thế, lại bị làm hư đến nông nỗi này.
- 暴殄天物 ( 任意 糟蹋 东西 )
- tiêu diệt mọi vật; phung phí của cải.
- 粮食 不能 胡乱 糟蹋
- lương thực không thể làm hỏng.
- 不要 随意 糟蹋 别人 的 感情
- Đừng chơi đùa với tình cảm của người khác.
- 她 的 青春 被 无情地 糟蹋 了
- Thanh xuân của cô ấy đã bị hủy hoại một cách vô tình.
- 小心 剪裁 , 别 把 料子 糟蹋 了
- Cắt cẩn thận, đừng làm hư vải.
- 这阵 大风 糟蹋 了 不少 果子
- Trận gió to này làm hư không ít trái cây.
- 院子 里 已经 是 一团糟 , 更 不用说 房子 了
- Sân nhà đã trở thành một tình trạng hỗn độn, chưa kể đến ngôi nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 糟蹋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 糟蹋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm糟›
蹋›
Không Tiếc
làm nhục; ngược đãi; lăng nhục
Ngược Đãi
Hao Tổn
Xa Hoa
Phá Huỷ, Phá Tan, Đập Tan
tàn hại; sát hại; làm thương tổn; khốc hại
lãng phí
Giẫm Đạp, Giày Xéo
giẫm đạp lên
Phung Phí
Tàn Phá, Phá Hủy
Lãng Phí, Hoang Phí
xem thường; chán ghét; khinh ghét
chà đạp; giày vò; làm nhụccơ đẩy
giày xéo; làm nhục; chà đạp; làm hỏng
Làm Hại