• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
  • Pinyin: Zhèn
  • Âm hán việt: Trận
  • Nét bút:フ丨一フ一丨
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰⻖车
  • Thương hiệt:NLKQ (弓中大手)
  • Bảng mã:U+9635
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 阵

  • Cách viết khác

    𣃵 𣃻

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 阵 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Trận). Bộ Phụ (+4 nét). Tổng 6 nét but (フ). Ý nghĩa là: 1. trận đánh, 2. trận, cơn. Từ ghép với : Ra trận, xuất trận, Một cơn (làn, trận) gió, Đau từng cơn, Phê bình cho một mẻ (trận), Dạo (lúc, hồi, thời gian) này đang bận. Chi tiết hơn...

Trận

Từ điển phổ thông

  • 1. trận đánh
  • 2. trận, cơn

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Trận, hàng trận (quân lính)

- Ra trận, xuất trận

- Bố trận

* ③ (loại) Trận, cơn, làn, mẻ

- Một cơn (làn, trận) gió

- Đau từng cơn

- Phê bình cho một mẻ (trận)

* ④ Giai đoạn, thời gian, lúc, hồi, dạo

- Dạo (lúc, hồi, thời gian) này đang bận.