Đọc nhanh: 虐待 (ngược đãi). Ý nghĩa là: ngược đãi; hành hạ; thảm ngược; hành; đày đoạ; lệ; đầy đoạ, hắt hủi. Ví dụ : - 小孩被虐待了。 Đứa trẻ đã bị ngược đãi.. - 她虐待了自己的孩子。 Cô ấy đã ngược đãi con của mình.. - 动物不应被虐待。 Động vật không nên bị ngược đãi.
Ý nghĩa của 虐待 khi là Động từ
✪ ngược đãi; hành hạ; thảm ngược; hành; đày đoạ; lệ; đầy đoạ
用残暴狠毒的手段待人
- 小孩 被 虐待 了
- Đứa trẻ đã bị ngược đãi.
- 她 虐待 了 自己 的 孩子
- Cô ấy đã ngược đãi con của mình.
- 动物 不应 被 虐待
- Động vật không nên bị ngược đãi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ hắt hủi
接待人不大方, 不慷慨, 淡薄地对待
- 他 虐待 了 客人
- Anh ấy đã hắt hủi khách hàng.
- 他们 虐待 了 邻居
- Họ hắt hủi hàng xóm.
- 他们 总是 虐待 这个 孩子
- Họ luôn hắt hủi đứa trẻ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 虐待
✪ 虐待 + Tân ngữ [Người hoặc động vật] (老人/小孩/女人/猫/狗)
- 他 虐待老人
- Anh ấy ngược đãi người già.
- 他们 虐待 女人
- Họ ngược đãi phụ nữ.
- 她 不断 虐待 那 只 狗
- Cô ấy liên tục ngược đãi con chó đó.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虐待
- 把 他 当 亲兄弟 看待
- Đối đãi với anh ấy như anh em ruột.
- 谑而不虐 ( 开玩笑 而 不至于 使人 难堪 )
- giỡn chơi thôi; nói đùa nhưng không đến mức làm người khác khó chịu.
- 她 期待 着 一场 美好 的 恋爱
- Cô đang mong chờ một tình yêu đẹp.
- 孩子 需要 被 善待 和 关爱
- Trẻ em nên được đối xử tốt và yêu thương.
- 她 被 虐待 了
- Cô ấy bị ngược đãi.
- 他 虐待老人
- Anh ấy ngược đãi người già.
- 他们 虐待 女人
- Họ ngược đãi phụ nữ.
- 小孩 被 虐待 了
- Đứa trẻ đã bị ngược đãi.
- 他 虐待 了 客人
- Anh ấy đã hắt hủi khách hàng.
- 动物 不应 被 虐待
- Động vật không nên bị ngược đãi.
- 他们 虐待 了 邻居
- Họ hắt hủi hàng xóm.
- 她 不断 虐待 那 只 狗
- Cô ấy liên tục ngược đãi con chó đó.
- 他们 经常 虐待 动物
- Bọn họ hay ngược đãi động vật.
- 虐待狂 嘛 可以 理解
- Có ý nghĩa đối với một kẻ bạo dâm.
- 他 很 可能 是 个 虐待狂
- Anh ta có lẽ là một kẻ bạo dâm, người đang đạt được khoái cảm vô cùng
- 她 虐待 了 自己 的 孩子
- Cô ấy đã ngược đãi con của mình.
- 而 孩子 却 没有 遭到 性虐待
- Nhưng không có lạm dụng tình dục đối với bất kỳ trẻ em nào.
- 他们 总是 虐待 这个 孩子
- Họ luôn hắt hủi đứa trẻ.
- 受 虐待 儿童 及 配偶 的 辩护人
- Người bào chữa cho trẻ em bị lạm dụng và vợ chồng bị bạo hành.
- 你 还 真是 在 南美 待 太久 了
- Rõ ràng là bạn đã ở Nam Mỹ quá lâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 虐待
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 虐待 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm待›
虐›