Đọc nhanh: 糟践 (tao tiễn). Ý nghĩa là: giày xéo; làm nhục; chà đạp; làm hỏng. Ví dụ : - 别糟践粮食 đừng giẫm hư lương thực. - 说话可不要随便糟践人。 nói chuyện không nên tuỳ tiện chà đạp lên người khác.
Ý nghĩa của 糟践 khi là Động từ
✪ giày xéo; làm nhục; chà đạp; làm hỏng
糟蹋
- 别 糟践 粮食
- đừng giẫm hư lương thực
- 说话 可 不要 随便 糟践 人
- nói chuyện không nên tuỳ tiện chà đạp lên người khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糟践
- 电影 很 糟糕 呀
- Bộ phim rất tệ.
- 她 不停 地 叹气 , 心情 很 糟糕
- Cô ấy không ngừng thở dài, tâm trạng rất tồi tệ.
- 侧重 实践
- thiên về mặt thực tiễn
- 糟糠之妻 ( 指 贫穷 时 共患难 的 妻子 )
- tào khang chi thê; người vợ tào khang; người vợ thuỷ chung từ thời nghèo hèn.
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 这张 椅子 很糟
- Chiếc ghế này rất mục nát.
- 乱七八糟
- Một mớ hỗn độn.
- 文件 堆 得 乱七八糟
- Giấy tờ xếp thành một đống lộn xộn.
- 他们 把 桌子 弄 得 乱七八糟 的
- Họ làm cho bàn trở nên lộn xộn.
- 她 用 酒糟 鱼
- Cô ấy dùng rượu nấu cá.
- 稿子 涂改 得 乱七八糟 , 很多 字 都 看不清楚
- bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa.
- 他 越 想 越 没主意 , 心里 乱七八糟 的
- anh ấy càng nghĩ càng nghĩ không ra, trong lòng rối tung cả lên.
- 小武 太不像话 了 什么 乌七八糟 的 书 都 看
- Tiểu Võ thật chẳng ra sao rồi, thể loại sách bát nháo nào cũng đọc
- 今天 真糟糕
- Hôm nay thực sự tồi tệ.
- 成绩 太 糟糕 啦
- Thành tích quá tệ rồi.
- 糟糕 的 吉他手
- Một người chơi guitar khủng khiếp.
- 辛辛苦苦 种 出来 的 粮食 , 由 得 你 作践 糟踏 吗
- khó khăn lắm mới làm ra lương thực, có thể cho phép anh phung phí sao!
- 别 糟践 粮食
- đừng giẫm hư lương thực
- 说话 可 不要 随便 糟践 人
- nói chuyện không nên tuỳ tiện chà đạp lên người khác.
- 院子 里 已经 是 一团糟 , 更 不用说 房子 了
- Sân nhà đã trở thành một tình trạng hỗn độn, chưa kể đến ngôi nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 糟践
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 糟践 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 糟践 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
糟›
践›