Đọc nhanh: 糟溜黄鱼片 (tao lựu hoàng ngư phiến). Ý nghĩa là: thăn cá vàng xào.
Ý nghĩa của 糟溜黄鱼片 khi là Danh từ
✪ thăn cá vàng xào
stir-fried yellow fish filet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糟溜黄鱼片
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 汆 黄瓜片
- dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 她 用 酒糟 鱼
- Cô ấy dùng rượu nấu cá.
- 在 山顶 远望 , 下面 是 一片 金黄 的 麦浪
- từ đỉnh núi nhìn ra xa, phía dưới một thảm lúa mì vàng óng.
- 麦茬 渐登 , 一片 金黄
- Thân cây lúa mạch dần chín, một vùng vàng óng.
- 他 把 醋 洒 在 鱼 和 土豆片 上
- Anh ta rắc giấm lên cá và lát khoai tây.
- 那座 山 看上去 一片 秃 黄
- Ngọn núi đó trông vàng trụi một mảng.
- 这 一片 的 鱼 很多 , 半天 就 可以 起网 了
- lượt cá lần này rất nhiều, nửa ngày là có thể kéo lưới lên rồi.
- 厨师 正在 脍 鱼片
- Đầu bếp đang cắt cá thành lát mỏng.
- 深秋 的 树林 , 一片 黛绿 一片 金黄
- rừng cây cuối thu, đám xanh rì, đám vàng óng.
- 沙拉 里 有 黄瓜片
- Trong salad có dưa leo.
- 手里 提溜 着 一条 鱼
- tay cầm một con cá
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 这是 泳装 照片 , 一点儿 都 不 黄
- Đây là ảnh đồ bơi, không đồi truỵ chút nào.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 生鱼片 现在 可是 炙手可热
- Sashimi hiện đang rất được ưa chuộng.
- 你 可以 享受 新鲜 的 生鱼片 和 寿司
- Bạn có thể thưởng thức sashimi và sushi tươi ngon.
- 麦收 时节 , 田野 里 一片 金黄
- vào vụ thu hoạch lúa mì, trên cánh đồng là một màu vàng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 糟溜黄鱼片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 糟溜黄鱼片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm溜›
片›
糟›
鱼›
黄›