Đọc nhanh: 蹂躏 (nhu lận). Ý nghĩa là: chà đạp; giày vò; làm nhục, cơ đẩy. Ví dụ : - 蹂躏人权。 chà đạp nhân quyền.
Ý nghĩa của 蹂躏 khi là Động từ
✪ chà đạp; giày vò; làm nhục
践踏,比喻用暴力欺压、侮辱、侵害
- 蹂躏 人权
- chà đạp nhân quyền.
✪ cơ đẩy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹂躏
- 蹂躏 人权
- chà đạp nhân quyền.
Hình ảnh minh họa cho từ 蹂躏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蹂躏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蹂›
躏›
Giẫm Đạp, Giày Xéo
sát hại; giết hại
Phá Huỷ, Phá Tan, Đập Tan
tàn hại; sát hại; làm thương tổn; khốc hại
Bức Hại
Sát Hại, Giết Hại
Ngược Đãi
lăng nhục; làm nhục; hà hiếpchửi
Tàn Phá, Phá Hủy
Lãng Phí, Làm Hại
làm nhục; ngược đãi; lăng nhục
Làm Hại
Bắt Nạt
cưỡng hiếp; hiếp dâm; làm nhục; cưỡng dâm; chà đạp; hiếp; hãm; hãm hiếp