Đọc nhanh: 童童 (đồng đồng). Ý nghĩa là: Um tùm; rậm rạp. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Nham trung hữu tùng; Vạn cái thúy đồng đồng 岩中有松; 萬蓋翠童童 (Côn sơn ca 崑山歌) Trong núi có thông; Muôn chiếc lọng biếc um tùm. Cây trơ trụi không có cành lá. ◇Mai Nghiêu Thần 梅堯臣: Kim niên ảo đô tận; Ngốc chu lập đồng đồng 今年拗都盡; 禿株立童童 (Dương Công Uẩn chi hoa đình tể 楊公蘊之華亭宰) Năm nay ngắt bẻ hết; Cây trụi đứng trơ cành. Nhẵn thín; trơn bóng; mượt mà. ◇Cao Dụ 高誘: Thì dân ca chi viết: Nhất xích hội; hảo đồng đồng 時民歌之曰: 一尺繪; 好童童 (Hoài Nam Tử tự 淮南子敘)..
Ý nghĩa của 童童 khi là Tính từ
✪ Um tùm; rậm rạp. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Nham trung hữu tùng; Vạn cái thúy đồng đồng 岩中有松; 萬蓋翠童童 (Côn sơn ca 崑山歌) Trong núi có thông; Muôn chiếc lọng biếc um tùm. Cây trơ trụi không có cành lá. ◇Mai Nghiêu Thần 梅堯臣: Kim niên ảo đô tận; Ngốc chu lập đồng đồng 今年拗都盡; 禿株立童童 (Dương Công Uẩn chi hoa đình tể 楊公蘊之華亭宰) Năm nay ngắt bẻ hết; Cây trụi đứng trơ cành. Nhẵn thín; trơn bóng; mượt mà. ◇Cao Dụ 高誘: Thì dân ca chi viết: Nhất xích hội; hảo đồng đồng 時民歌之曰: 一尺繪; 好童童 (Hoài Nam Tử tự 淮南子敘).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 童童
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 残疾儿童
- trẻ em tàn tật
- 儿童读物
- sách báo nhi đồng
- 儿童乐园
- chỗ vui chơi của nhi đồng.
- 童年 的 滋味 让 人 怀念
- Hương vị tuổi thơ khiến người ta nhớ nhung.
- 人们 称 他 为 小 神童
- Mọi người gọi anh ấy là "thần đồng nhỏ".
- 我 才 不是 恋童 癖
- Tôi không phải là một kẻ ấu dâm!
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 教育 儿童 须要 耐心
- giáo dục thiếu nhi thì cần phải nhẫn nại.
- 残害 儿童
- sát hại trẻ em
- 儿童 是 祖国 的 花朵
- nhi đồng là bông hoa của tổ quốc.
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 禁止 把 烟酒 销售 给 儿童
- Nghiêm cấm việc bán rượu và thuốc lá cho trẻ em.
- 稚童 玩耍 真 快乐
- Đứa trẻ nhỏ chơi đùa rất vui vẻ.
- 文章 描述 了 小 木偶 在 童话世界 里 的 冒险 经历
- Bài báo mô tả những cuộc phiêu lưu của Pinocchio trong thế giới cổ tích.
- 我们 去 了 儿童乐园 玩
- Chúng tôi đã đến công viên giải trí cho trẻ em chơi.
- 这些 玩具 是 儿童 专用 的
- Những món đồ chơi này dành riêng cho trẻ em.
- 公园 里 有 很多 儿童 在 玩耍
- Trong công viên có rất nhiều trẻ em đang chơi đùa.
- 童话般 的 故事
- Giống như câu chuyện cổ tích.
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 童童
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 童童 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm童›