Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
立
lì
Lập
Bộ
Đứng, thành lập
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 立 (Lập)
立
Lì|Wèi
Lập
竖
Shù
Thụ
竘
qǔ
Cú
站
Zhān|Zhàn
Trạm
竞
Jìng
Cạnh
竟
Jìng
Cánh, Cảnh
章
Zhāng|Zhàng
Chương
竣
Jùn
Thuyên, Thuân
童
Tóng|Zhōng
đồng
竦
Sǒng
Tủng
竭
Jié
Kiệt
端
Duān
đoan
競
Jìng
Cạnh
靖
Jīng|Jìng
Tĩnh, Tịnh