Đọc nhanh: 袍笏 (bào hốt). Ý nghĩa là: Áo bào và cái hốt. Triều phục..
Ý nghĩa của 袍笏 khi là Danh từ
✪ Áo bào và cái hốt. Triều phục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袍笏
- 我 妹妹 穿着 一袭 旗袍
- Em gái tôi mặc một bộ sườn xám
- 旗袍 很漂亮
- Kỳ Bào rất đẹp. (một loại áo phụ nữ thuộc dân tộc Mãn bên Trung Quốc thường mặc)
- 他 穿 上 了 龙袍
- Anh ấy mặc áo long bào.
- 我 姐姐 有 两件 旗袍
- Chị tớ có hai chiếc sườn xám.
- 旗袍 是 传统服装
- Sườn xám là trang phục truyền thống.
- 他 穿着 一件 蓝袍
- Anh ấy mặc một chiếc áo dài màu xanh.
- 四方 帽 和 长袍
- Một chiếc mũ lưỡi trai và áo choàng?
- 袍泽 故旧
- bạn thân.
- 穿着 浴袍 干什么
- Cái gì với áo choàng tắm?
- 袍泽之谊
- tình đồng đội.
- 她 买 了 一件 新袍
- Cô ấy mua một chiếc áo khoác mới.
- 他 撩起 长袍 坐下
- Anh ta vén áo dài ngồi xuống.
- 缊 袍
- áo lót bông tạp
- 袍袖 宽大
- ống tay áo rộng.
- 她 有 好几件 花袍
- Cô ấy có vài chiếc áo dài hoa.
- 他 喜欢 穿 黑色 的 袍
- Anh ấy thích mặc chiếc áo khoác màu đen.
- 她 穿 了 一身 漂亮 的 旗袍
- Cô ấy mặc một bộ sườn xám rất đẹp.
Xem thêm 12 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 袍笏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 袍笏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm笏›
袍›