Đọc nhanh: 展开磋商 (triển khai tha thương). Ý nghĩa là: đàm phán song phương.
Ý nghĩa của 展开磋商 khi là Danh từ
✪ đàm phán song phương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 展开磋商
- 思想 开展
- tư tưởng cởi mở.
- 学校 开展 了 新 培训 课程
- Trường học đã triển khai khóa đào tạo mới.
- 官方 开展 了 扶贫 工作
- Chính phủ đã triển khai công tác xóa đói giảm nghèo.
- 警察 展开 审讯
- Cảnh sát tiến hành thẩm vấn.
- 展开 画卷
- mở bức hoạ cuốn tròn.
- 我们 展开 了 地图
- Chúng tôi đã mở bản đồ ra.
- 我们 的 客户 包括 发展商 、 建筑师 、 工程 总 承包商 和 幕墙 分包商
- Khách hàng của chúng tôi bao gồm các nhà phát triển, kiến trúc sư, tổng thầu và nhà thầu phụ vách ngăn.
- 警察 与 歹徒 展开 了 搏斗
- Cảnh sát đã vật lộn với tên tội phạm.
- 我 不想 离开 展台
- Tôi không muốn rời khỏi gian hàng.
- 植树造林 活动 已 在 全国 开展 起来
- Hoạt động trồng cây gây rừng đã được nhân rộng trong toàn quốc.
- 开展 市场调研
- mở rộng thị trường cần phải điều tra nghiên cứu.
- 飞机 展开 了 翅膀
- Máy bay đã mở cánh ra.
- 鸟儿 展开 了 翅膀
- Con chim đã mở rộng đôi cánh.
- 商店 几点钟 开门
- Cửa hàng mấy giờ mở cửa?
- 我开 了 一个 小商店
- Tôi mở một cửa hàng nhỏ.
- 我们 开了个 小商店
- Chúng tôi mở một cửa hàng nhỏ.
- 这家 商店 今天 开业
- Cửa hàng này hôm nay khai trương.
- 思想 不 大 开展
- tư tưởng không thoáng.
- 演员 展开 表演 训练
- Các diễn viên triển khai tập luyện biểu diễn.
- 我们 倡议 开展 劳动竞赛
- chúng tôi phát động tiến hành thi đua lao động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 展开磋商
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 展开磋商 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm商›
展›
开›
磋›