Đọc nhanh: 真诚 (chân thành). Ý nghĩa là: chân thành; thành thật; chân thật. Ví dụ : - 他是真诚的朋友。 Anh ấy là một người bạn thành thật.. - 请用真诚的态度对待别人。 Hãy đối xử với người khác bằng thái độ chân thành.. - 真诚是建立信任的基础。 Thành thật là nền tảng để xây dựng niềm tin.
Ý nghĩa của 真诚 khi là Tính từ
✪ chân thành; thành thật; chân thật
形容人说话、做事情真实、出自真心,让人相信
- 他 是 真诚 的 朋友
- Anh ấy là một người bạn thành thật.
- 请 用 真诚 的 态度 对待 别人
- Hãy đối xử với người khác bằng thái độ chân thành.
- 真诚 是 建立 信任 的 基础
- Thành thật là nền tảng để xây dựng niềm tin.
- 真诚 的 关系 会 更 持久
- Mối quan hệ chân thành sẽ bền lâu hơn.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 真诚
✪ 真诚 + 的 + Danh từ (人/态度/笑容/...)
"真诚" vai trò định ngữ
- 她 露出 了 真诚 的 笑容
- Cô ấy nở một nụ cười chân thật.
- 我 喜欢 真诚 的 态度
- Tôi thích thái độ chân thành.
✪ 真诚 + 地 + Động từ
trợ từ kết cấu "地"
- 我 真诚地 感谢 你 的 帮助
- Tôi chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
- 她 真诚地 祝福 我们
- Cô ấy chân thành chúc phúc cho chúng tôi.
✪ Động từ + 得 + 很/不 + 真诚
bổ ngữ chỉ mức độ
- 他 说 得 很 真诚
- Anh ấy nói rất chân thành.
- 她 写 得 不 真诚
- Cô ấy viết không chân thành.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真诚
- 他 真诚 表达 喜悦
- Anh ấy thực sự cảm thấy vui sướng.
- 春运 回家 过大年 , 真诚 祝 你 一路平安
- Về nhà ăn Tết, chúc bạn thượng lộ bình an.
- 敬业 专业 造就 一番 事业 , 诚信 真心 奉献 一片 爱心
- Sự tận tâm và chuyên nghiệp tạo nên một sự nghiệp, sự chân thành thật tâm làm nên tình yêu.
- 接住 我 的 真诚 和 拥抱
- Hãy đón lấy sự chân thành và cái ôm của tôi.
- 他 谨表 真诚 的 歉意
- Anh ấy thành tâm bày tỏ lời xin lỗi.
- 这些 恭维 并 不 真诚
- Những lời khen này không chân thành.
- 他 恭维 的 方式 很 真诚
- Cách khen của anh ấy rất chân thành.
- 友谊 不能 缺少 真诚
- Tình bạn không thể thiếu sự chân thành.
- 说到底 , 他 不够 真诚
- Nói cho cùng, anh ấy không thành thật.
- 她 写 得 不 真诚
- Cô ấy viết không chân thành.
- 真诚 是 建立 信任 的 基础
- Thành thật là nền tảng để xây dựng niềm tin.
- 她 付出 了 真心 和 诚意
- Cô ấy đã hy sinh cả trái tim và sự chân thành.
- 他 很 真诚
- Anh ấy rất chân thành.
- 真诚 的 话语
- lời nói chân thành.
- 他 说 得 很 真诚
- Anh ấy nói rất chân thành.
- 对待 朋友 要 真诚
- đối xử với bạn bè nên thành khẩn.
- 他 说 的话 很 真诚
- Lời nói của anh ấy rất chân thành.
- 他 是 真诚 的 朋友
- Anh ấy là một người bạn thành thật.
- 怀着 真诚 的 愿望
- Mang theo ước nguyện chân thành.
- 我 喜欢 真诚 的 态度
- Tôi thích thái độ chân thành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 真诚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 真诚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm真›
诚›