Đọc nhanh: 真事 (chân sự). Ý nghĩa là: thực tế, điều thực sự, tính xác thực.
Ý nghĩa của 真事 khi là Danh từ
✪ thực tế
reality
✪ điều thực sự
the real thing
✪ tính xác thực
veracity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真事
- 哎 真是 想不到 的 事
- Chao ôi! Thật là một chuyện không ngờ tới.
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 这件 事真 让 他 恼
- Chuyện này thực sự khiến anh ấy tức giận.
- 遇事 别 较真 , 较真 生 烦恼
- Gặp chuyện đừng quá mức cố chấp, như vậy sẽ dễ sinh ra phiền muộn.
- 这人 真有 干 事儿 的 干
- Người này thật sự có khả năng làm việc.
- 事情 终于 真相大白 了
- Cuối cùng sự thật đã được phơi bày.
- 咳 真有 这种 怪事儿
- Ôi ! thật có chuyện lạ thế ư!
- 这件 事真 不好 摆划
- chuyện này thật khó xử lý
- 经过 几次 失败 , 他 终于 夺得 首奖 , 真是 好事多磨 啊
- Sau nhiều lần thất bại, cuối cùng anh cũng đã giành được giải nhất, đúng là việc tốt hay gặp trắc trở mà.
- 办事 真 邋遢
- Làm việc thật là lôi thôi.
- 没想到 这 事儿 还是 真 难办
- Không ngờ việc lại khó làm như vậy.
- 这点 事情 都 办 不好 , 真 不中用
- việc này làm không xong, thật vô dụng.
- 办事 要 认真 , 不能 应付
- Làm việc phải nghiêm túc, không thể qua loa.
- 请 你 在 这里 办事 要 认真
- Làm ơn hãy làm việc nghiêm túc ở đây.
- 敬业 专业 造就 一番 事业 , 诚信 真心 奉献 一片 爱心
- Sự tận tâm và chuyên nghiệp tạo nên một sự nghiệp, sự chân thành thật tâm làm nên tình yêu.
- 这次 事故 真是 太凶了
- Tai nạn lần này thật quá thảm khốc.
- 这点儿 事 都 办 不了 , 真是 草包 一个
- có chuyện nhỏ thế này mà cũng làm không xong, thật đúng là đồ bị thịt!
- 我们 要 保持 事物 的 真样
- Chúng ta phải giữ nguyên trạng của sự vật.
- 媒体 揭露 了 事实 的 真相
- Truyền thông đã tiết lộ sự thật.
- 他 晓得 这件 事 的 真相
- Anh ấy biết sự thật của vấn đề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 真事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 真事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
真›