狡黠 jiǎoxiá

Từ hán việt: 【giảo hiệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "狡黠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giảo hiệt). Ý nghĩa là: giả dối; xảo quyệt; gian xảo; gian trá, giảo hoạt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 狡黠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 狡黠 khi là Tính từ

giả dối; xảo quyệt; gian xảo; gian trá, giảo hoạt

狡诈

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狡黠

  • - shì 狡猾 jiǎohuá de 狐狸 húli

    - Anh ta là một kẻ cáo già xảo quyệt.

  • - xiàng 老狐狸 lǎohúli 一样 yīyàng 狡猾 jiǎohuá

    - Anh ta gian xảo như một con cáo già.

  • - 他们 tāmen 遇到 yùdào le 狡猾 jiǎohuá de 狐狸 húli

    - Họ đã gặp phải con cáo xảo quyệt.

  • - hái xiǎng 狡辩 jiǎobiàn ma

    - Bạn vẫn muốn ngụy biện à?

  • - 故弄 gùnòng 狡狯 jiǎokuài ( 故意 gùyì 迷惑 míhuo rén )

    - cố ý bịp người.

  • - 狡诈 jiǎozhà 阴险 yīnxiǎn

    - nham hiểm gian xảo

  • - zhè zhǐ xiǎo 松鼠 sōngshǔ 很狡猾 hěnjiǎohuá

    - Con sóc nhỏ này thật tinh ranh.

  • - shì 奸诈 jiānzhà 狡猾 jiǎohuá de 家伙 jiāhuo

    - Anh ta là một người gian trá và xảo quyệt.

  • - 那个 nàgè 狡猾 jiǎohuá de 家伙 jiāhuo yòu zài 骗人 piànrén le

    - Thằng gian xảo đó lại đang lừa người rồi.

  • - 犯了错 fànlecuò hái zài 狡辩 jiǎobiàn

    - Anh ấy đã phạm lỗi mà còn nguỵ biện.

  • - 狡辩 jiǎobiàn shì 没有 méiyǒu yòng de

    - Bạn ngụy biện cũng chẳng có ích gì đâu.

  • - zuò cuò hái 无理 wúlǐ 狡辩 jiǎobiàn

    - Anh ta làm sai còn ngụy biện vô lý.

  • - 千万别 qiānwànbié 耍赖 shuǎlài 狡辩 jiǎobiàn

    - Bạn đừng có mà ngụy biện vô liêm sỉ.

  • - 许多 xǔduō 政客 zhèngkè dōu shì 狡猾 jiǎohuá de 诡辩 guǐbiàn jiā

    - Nhiều chính trị gia đều là những kẻ lươn lẹo và giả dối.

  • - 那个 nàgè jiǎo de 表情 biǎoqíng

    - Biểu hiện xảo quyệt đó của cô ta.

  • - 看起来 kànqǐlai 特别 tèbié 狡猾 jiǎohuá

    - Anh ta xem chừng rất xảo quyệt.

  • - 很狡猾 hěnjiǎohuá 不可 bùkě xìn

    - Anh ta rất ranh mãnh, không đáng tin.

  • - 怎么 zěnme 这么 zhème jiǎo

    - Sao anh lại gian xảo như vậy?

  • - 狡黠 jiǎoxiá

    - giảo hoạt; xảo trá.

  • - 这人 zhèrén tài jiǎo le

    - Người này quá xảo quyệt!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 狡黠

Hình ảnh minh họa cho từ 狡黠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狡黠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Xiào
    • Âm hán việt: Giảo
    • Nét bút:ノフノ丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHYCK (大竹卜金大)
    • Bảng mã:U+72E1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt: Hiệt
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WFGR (田火土口)
    • Bảng mã:U+9EE0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa