Đọc nhanh: 真谛 (chân đế). Ý nghĩa là: chân lý; lẽ phải; đạo lý; ý nghĩa. Ví dụ : - 探索人生的真谛。 tìm tòi đạo lý nhân sinh.. - 探究生活的真谛。 Khám phá ý nghĩa thực sự của cuộc sống.. - 这本书启示人生的真谛。 Cuốn sách này gợi ý ý nghĩa thực sự của cuộc sống.
Ý nghĩa của 真谛 khi là Danh từ
✪ chân lý; lẽ phải; đạo lý; ý nghĩa
正确深刻的道理;真实的主旨
- 探索 人生 的 真谛
- tìm tòi đạo lý nhân sinh.
- 探究 生活 的 真谛
- Khám phá ý nghĩa thực sự của cuộc sống.
- 这 本书 启示 人生 的 真谛
- Cuốn sách này gợi ý ý nghĩa thực sự của cuộc sống.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真谛
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 这 砂粒 真 细小
- Những hạt cát này rất nhỏ.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 真名 是 肯 德拉 · 迪
- Tên cô ấy là Kendra Dee.
- 牡丹 开得 真 火暴
- hoa mẫu đơn nở rộ.
- 这 真是 个 哈哈 儿
- đây đúng là chuyện tức cười.
- 真 缺德
- thật là thiếu đạo đức.
- 你 真是 个 匹夫
- Ngươi thật là một kẻ thất phu.
- 这匹 马真 挺脱
- con ngựa này thật khoẻ mạnh.
- 那匹 纺绸 真 好看
- Khổ tơ tằm đó rất đẹp.
- 托马斯 真 遭罪
- Thomas không xứng đáng với điều này.
- 我 可 真 浑 啊
- Tôi thật hồ đồ.
- 今天 真冷 啊 !
- Hôm nay trời lạnh thật đấy!
- 这 本书 启示 人生 的 真谛
- Cuốn sách này gợi ý ý nghĩa thực sự của cuộc sống.
- 探究 生活 的 真谛
- Khám phá ý nghĩa thực sự của cuộc sống.
- 探索 人生 的 真谛
- tìm tòi đạo lý nhân sinh.
- 真谛
- chân lý
- 我 领悟 了 生活 的 真谛
- Tôi đã hiểu được ý nghĩa thực sự của cuộc sống.
- 在 奋斗 中 感悟到 人生 的 真谛
- trong đấu tranh cảm ngộ được chân lý nhân sinh.
- 他 故意 捣乱 , 真 讨厌 !
- Anh ấy cố tình gây phiền toái, thật ghét!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 真谛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 真谛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm真›
谛›