Đọc nhanh: 美梦成真 (mĩ mộng thành chân). Ý nghĩa là: một giấc mơ trở thành sự thật. Ví dụ : - 就像是美梦成真 Đó là một giấc mơ trở thành sự thật.
Ý nghĩa của 美梦成真 khi là Thành ngữ
✪ một giấc mơ trở thành sự thật
a dream come true
- 就 像是 美梦成真
- Đó là một giấc mơ trở thành sự thật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美梦成真
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 这 朵花 真美 啊 !
- Bông hoa này đẹp quá!
- 兰花 真 美丽
- Hoa lan thật đẹp.
- 美丽 天成
- nét đẹp tự nhiên
- 她 的 梦 很 美好
- Giấc mơ của cô ấy rất đẹp.
- 他们 成为 夫妻 , 幸福美满
- Họ trở thành vợ chồng, hạnh phúc mỹ mãn.
- 这堂 壁画 真 精美
- Bức tranh treo tường này rất tinh xảo.
- 海滩 的 风景 真 美
- Cảnh trên bãi biển thật đẹp.
- 这份 蚵 仔 煎 真是 美味
- Món trứng tráng hàu này thật ngon.
- 那套 四扇 屏儿 真美
- Bộ tứ bình kia thật đẹp.
- 喷水池 开始 喷水 了 , 那 景象 真是 如梦如幻
- Đài phun nước bắt đầu phun nước, cảnh tượng đẹp như mơ
- 她 出口成章 , 真 厉害
- Cô ấy nói ra thành văn, thật lợi hại.
- 梦想 已成 矣 !
- Giấc mơ đã thành hiện thực!
- 梦里 花落 知多少 中 的 即使 不 成功 , 也 不至于 空白
- Dù không thành công cũng không đến nỗi nào.
- 他 梦想 成为 侯
- Anh ấy mộng tưởng trở thành nhà quyền quý.
- 就 像是 美梦成真
- Đó là một giấc mơ trở thành sự thật.
- 恭喜 你 梦想成真 !
- Chúc mừng giấc mơ của bạn đã thành hiện thực!
- 我 想 自己 的 梦想成真
- Tôi mong giấc mơ của tôi trở thành hiện thực.
- 这首 《 如梦令 》 真美
- Bài "Như Mộng Lệnh" này thật hay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美梦成真
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美梦成真 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm成›
梦›
真›
美›