眉飞色舞 méifēisèwǔ

Từ hán việt: 【mi phi sắc vũ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "眉飞色舞" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mi phi sắc vũ). Ý nghĩa là: mặt mày hớn hở; mở cờ trong bụng; mặt tươi như hoa. Ví dụ : - 。 Không khí lễ hội làm cho con người vui vẻ, tràn đầy niềm vui và sức sống.. - 。 Anh ta mặt mày hớn hở, nhất định có chuyện vui.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 眉飞色舞 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 眉飞色舞 khi là Thành ngữ

mặt mày hớn hở; mở cờ trong bụng; mặt tươi như hoa

形容喜悦或得意

Ví dụ:
  • - 节日 jiérì de 气氛 qìfēn ràng 人们 rénmen 眉飞色舞 méifēisèwǔ 充满 chōngmǎn le 欢乐 huānlè 活力 huólì

    - Không khí lễ hội làm cho con người vui vẻ, tràn đầy niềm vui và sức sống.

  • - 眉飞色舞 méifēisèwǔ de 一定 yídìng yǒu 喜事 xǐshì

    - Anh ta mặt mày hớn hở, nhất định có chuyện vui.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眉飞色舞

  • - 雪花 xuěhuā 飞舞 fēiwǔ

    - hoa tuyết bay bay

  • - 彩蝶飞舞 cǎidiéfēiwǔ

    - những con bướm đầy màu sắc bay lượn.

  • - 翩然 piānrán 飞舞 fēiwǔ

    - múa lả lướt.

  • - 彩旗 cǎiqí 迎风 yíngfēng 飞舞 fēiwǔ

    - Những lá cờ đủ màu sắc tung bay trong gió.

  • - 雪花 xuěhuā 凌空 língkōng 飞舞 fēiwǔ

    - hoa tuyết bay bổng trên bầu trời.

  • - 蝴蝶 húdié 飞舞 fēiwǔ 洁白 jiébái de 雪花 xuěhuā

    - Như con bướm vỗ cánh bay lượn, những bông hoa tuyết trắng bay bay trong bầu trời.

  • - 一团 yītuán 浓烟 nóngyān zài 空中 kōngzhōng 飞散 fēisàn zhe yóu 黑色 hēisè 渐渐 jiànjiàn 变成 biànchéng 灰白 huībái

    - cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.

  • - 眉梢 méishāo jiān 显露出 xiǎnlùchū 忧郁 yōuyù de 神色 shénsè

    - trong khoé mắt hiện ra vẻ ưu tư.

  • - 蝴蝶 húdié zài 花丛 huācóng zhōng 飞舞 fēiwǔ

    - Bươm bướm vờn bay trên những khóm hoa.

  • - 春天 chūntiān lái le 花瓣 huābàn 满天飞 mǎntiānfēi

    - Mùa xuân đến rồi, cánh hoa tung bay khắp trời.

  • - 舞台灯光 wǔtáidēngguāng 产生 chǎnshēng 月夜 yuèyè 景色 jǐngsè de 效果 xiàoguǒ

    - Ánh sáng trên sân khấu tạo ra hiệu ứng cảnh đêm trăng.

  • - 天色 tiānsè 向晚 xiàngwǎn 鸟儿 niǎoér 飞回 fēihuí cháo

    - Trời sắp tối, chim bay về tổ.

  • - 凤凰 fènghuáng 飞舞 fēiwǔ 表示 biǎoshì huì yǒu hǎo de 事情 shìqing 发生 fāshēng

    - Phượng hoàng bay lượn có nghĩa là những điều tốt đẹp sẽ xảy ra.

  • - 那儿 nàér de 冬天 dōngtiān 常见 chángjiàn 雪花 xuěhuā 飞舞 fēiwǔ

    - Vào mùa đông ở đó, những bông tuyết thường bay bay.

  • - 蜜蜂 mìfēng zài 花园里 huāyuánlǐ 飞舞 fēiwǔ

    - Ong bay lượn trong vườn hoa.

  • - 蜜蜂 mìfēng rào zhe 花朵 huāduǒ 飞舞 fēiwǔ

    - Ong mật bay xung quanh bông hoa.

  • - 理奇 lǐqí de 儿子 érzi hái zài yuē 飞舞 fēiwǔ ma

    - Con trai Richie vẫn bay xuống Rio?

  • - 眉飞色舞 méifēisèwǔ de 一定 yídìng yǒu 喜事 xǐshì

    - Anh ta mặt mày hớn hở, nhất định có chuyện vui.

  • - 雄蜂 xióngfēng 飞舞 fēiwǔ 格外 géwài 活跃 huóyuè

    - Ong đực bay lượn rất linh hoạt.

  • - 节日 jiérì de 气氛 qìfēn ràng 人们 rénmen 眉飞色舞 méifēisèwǔ 充满 chōngmǎn le 欢乐 huānlè 活力 huólì

    - Không khí lễ hội làm cho con người vui vẻ, tràn đầy niềm vui và sức sống.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 眉飞色舞

Hình ảnh minh họa cho từ 眉飞色舞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 眉飞色舞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Mi , My
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AHBU (日竹月山)
    • Bảng mã:U+7709
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Suyễn 舛 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一丨丨丨丨一ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTNIQ (人廿弓戈手)
    • Bảng mã:U+821E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), phi 飛 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+98DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa