Đọc nhanh: 目前 (mục tiền). Ý nghĩa là: hiện nay; trước mắt; hiện tại. Ví dụ : - 我目前没有新计划。 Tôi hiện tại không có kế hoạch mới.. - 目前项目进展顺利。 Dự án hiện tại tiến triển thuận lợi.. - 目前经济形势良好。 Tình hình kinh tế trước mắt rất tốt.
Ý nghĩa của 目前 khi là Danh từ
✪ hiện nay; trước mắt; hiện tại
当前;现在
- 我 目前 没有 新 计划
- Tôi hiện tại không có kế hoạch mới.
- 目前 项目 进展 顺利
- Dự án hiện tại tiến triển thuận lợi.
- 目前 经济 形势 良好
- Tình hình kinh tế trước mắt rất tốt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 目前
✪ 到 + 目前 + 为止
tính đến nay/ cho đến nay
- 到 目前为止 , 他 的 表现 很 好
- Cho đến nay anh ấy biểu hiện rất tốt
- 到 目前为止 , 他结 了 两次 婚
- Tính đến nay, anh ấy kết hôn hai lần rồi.
✪ 目前 + 的 + Danh từ
"目前" vai trò định ngữ
- 目前 的 市场需求 很大
- Nhu cầu thị trường hiện nay là rất lớn.
- 目前 的 计划 在 实施 中
- Các kế hoạch hiện tại đang thực hiện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目前
- 目前 的 候 很 稳定
- Tình hình hiện tại rất ổn định.
- 局势 目前 还 算 稳当
- Tình thế hiện tại vẫn còn ổn thỏa.
- 朝着 目标 前进
- Tiến về phía mục tiêu.
- 目前 项目 进展 顺利
- Dự án hiện tại tiến triển thuận lợi.
- 目前 的 目的 主要 是 学习
- Mục đích hiện tại chủ yếu là học.
- 目前 景 不算 太 糟糕
- Tình hình hiện tại không quá tệ.
- 这个 项目 长大 后会 很 有 前途
- Dự án này sẽ có nhiều triển vọng khi phát triển.
- 目前 的 产量 是 一 百万吨 , 技术革新 后 产量 可以 加倍 , 达到 二百 万吨
- sản lượng trước mắt là một triệu tấn, sau khi đổi mới kỹ thuật, sản lượng có thể tăng lên gấp đôi, đạt hai triệu tấn.
- 你 目前 拥有 一套 百科全书 吗 ?
- Bạn hiện đang sở hữu một bộ bách khoa toàn thư?
- 全书 分订 五册 , 除 分册 目录 外 , 第一册 前面 还有 全书 总目
- cả bộ sách chia làm năm cuốn, trừ mục lục của mỗi cuốn, ở đầu mỗi cuốn còn có mục lục chung của cả bộ.
- 这个 项目 已经 停滞不前
- Dự án này đã bị đình trệ.
- 通货膨胀率 目前 较 高
- Tỷ lệ lạm phát hiện tại khá cao.
- 他 对 目前 的 薪水 不太 满意
- Anh ấy không hài lòng với mức lương hiện tại của mình.
- 目前 潘多拉 致命 病毒 正 大肆 蔓延
- Sự bùng phát của vi rút Pandora chết người đang lây lan nhanh chóng.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 这 是 某 党派 选举 前 的 政治 广播节目
- Đây là chương trình phát thanh chính trị trước cuộc bầu cử của một đảng phái nào đó.
- 我们 目视 前方 拼命 奔跑
- Mắt chúng tôi nhìn thẳng về phía trước mà chạy.
- 他们 本 应该 两 小时 前 送交 一个 目击 证人
- Họ được cho là đã đưa ra một nhân chứng hai giờ trước.
- 能源 储备 目前 优足
- Dự trữ năng lượng hiện tại đầy đủ.
- 这项 比赛 目前 正 吸引 着 大批 群众
- Hiện cuộc thi đang thu hút rất đông quần chúng tham gia.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 目前
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 目前 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
目›
hiện nay; hiện thời; trước mắtđương kim hoàng thượng; đương kim hoàng đế
Hiện Tại
ngày nay; hiện nay; bây giờ; lúc này
hôm nay; ngày hôm nayhiện tại; trước mắt
hiện nay; trước mắt; hiện giờ
Hiện Nay
hiện nay; hiện thời; ngày nay
Hiện Nay
Lúc Này, Bây Giờ, Giờ Đây
Tạm Thời
Bên Cạnh, Ngay Sát
Dạo Này, Gần Đây, Thời Gian Gần Đây
lập tức; ngay lập tức; tức thì; liền; ngay lúc đó
Tiết Kiệm Nước